Import translations. DO NOT MERGE

Change-Id: I1a4d15aa83c8919a57d2d5bc395f117be05cead5
Auto-generated-cl: translation import
diff --git a/packages/SettingsLib/res/values-vi/strings.xml b/packages/SettingsLib/res/values-vi/strings.xml
index f13cc80..3c26dbd 100644
--- a/packages/SettingsLib/res/values-vi/strings.xml
+++ b/packages/SettingsLib/res/values-vi/strings.xml
@@ -209,12 +209,12 @@
     <string name="wifi_display_certification" msgid="8611569543791307533">"Chứng nhận hiển thị không dây"</string>
     <string name="wifi_verbose_logging" msgid="4203729756047242344">"Bật ghi nhật ký chi tiết Wi‑Fi"</string>
     <string name="wifi_connected_mac_randomization" msgid="3168165236877957767">"Lựa chọn ngẫu nhiên địa chỉ MAC khi kết nối"</string>
-    <string name="mobile_data_always_on" msgid="8774857027458200434">"Dữ liệu di động luôn hiện hoạt"</string>
+    <string name="mobile_data_always_on" msgid="8774857027458200434">"Dữ liệu di động luôn hoạt động"</string>
     <string name="tethering_hardware_offload" msgid="7470077827090325814">"Tăng tốc phần cứng cho chia sẻ kết nối"</string>
     <string name="bluetooth_show_devices_without_names" msgid="4708446092962060176">"Hiển thị các thiết bị Bluetooth không có tên"</string>
     <string name="bluetooth_disable_absolute_volume" msgid="2660673801947898809">"Vô hiệu hóa âm lượng tuyệt đối"</string>
-    <string name="bluetooth_select_avrcp_version_string" msgid="3750059931120293633">"Bluetooth phiên bản AVRCP"</string>
-    <string name="bluetooth_select_avrcp_version_dialog_title" msgid="7277329668298705702">"Chọn Bluetooth phiên bản AVRCP"</string>
+    <string name="bluetooth_select_avrcp_version_string" msgid="3750059931120293633">"Phiên bản Bluetooth AVRCP"</string>
+    <string name="bluetooth_select_avrcp_version_dialog_title" msgid="7277329668298705702">"Chọn phiên bản Bluetooth AVRCP"</string>
     <string name="bluetooth_select_a2dp_codec_type" msgid="90597356942154882">"Codec âm thanh Bluetooth"</string>
     <string name="bluetooth_select_a2dp_codec_type_dialog_title" msgid="8436224899475822557">"Kích hoạt chế độ chọn codec\nâm thanh Bluetooth"</string>
     <string name="bluetooth_select_a2dp_codec_sample_rate" msgid="4788245703824623062">"Tốc độ lấy mẫu âm thanh Bluetooth"</string>
@@ -238,11 +238,11 @@
     <string name="wifi_connected_mac_randomization_summary" msgid="1743059848752201485">"Lựa chọn ngẫu nhiên địa chỉ MAC khi kết nối với mạng Wi‑Fi"</string>
     <string name="wifi_metered_label" msgid="4514924227256839725">"Đo lượng dữ liệu"</string>
     <string name="wifi_unmetered_label" msgid="6124098729457992931">"Không đo lượng dữ liệu"</string>
-    <string name="select_logd_size_title" msgid="7433137108348553508">"Kích cỡ tải trình ghi"</string>
-    <string name="select_logd_size_dialog_title" msgid="1206769310236476760">"Chọn kích thước Trình ghi/lần tải nhật ký"</string>
+    <string name="select_logd_size_title" msgid="7433137108348553508">"Kích thước bộ đệm của trình ghi nhật ký"</string>
+    <string name="select_logd_size_dialog_title" msgid="1206769310236476760">"Chọn kích thước Trình ghi nhật ký trên mỗi bộ đệm nhật ký"</string>
     <string name="dev_logpersist_clear_warning_title" msgid="684806692440237967">"Xóa bộ nhớ ổn định trong trình ghi nhật ký?"</string>
     <string name="dev_logpersist_clear_warning_message" msgid="2256582531342994562">"Khi chúng tôi không còn theo dõi bằng trình ghi nhật ký ổn định nữa, chúng tôi sẽ được yêu cầu xóa dữ liệu trong trình ghi nhật ký nằm trên thiết bị của bạn."</string>
-    <string name="select_logpersist_title" msgid="7530031344550073166">"Lưu dữ liệu trình ghi nhật ký ổn định"</string>
+    <string name="select_logpersist_title" msgid="7530031344550073166">"Liên tục lưu dữ liệu của trình ghi nhật ký"</string>
     <string name="select_logpersist_dialog_title" msgid="4003400579973269060">"Chọn lần tải nhật ký để lưu trữ ổn định trên thiết bị"</string>
     <string name="select_usb_configuration_title" msgid="2649938511506971843">"Chọn cấu hình USB"</string>
     <string name="select_usb_configuration_dialog_title" msgid="6385564442851599963">"Chọn cấu hình USB"</string>
@@ -278,19 +278,19 @@
     <string name="media_category" msgid="4388305075496848353">"Phương tiện"</string>
     <string name="debug_monitoring_category" msgid="7640508148375798343">"Giám sát"</string>
     <string name="strict_mode" msgid="1938795874357830695">"Đã bật chế độ nghiêm ngặt"</string>
-    <string name="strict_mode_summary" msgid="142834318897332338">"Màn hình flash khi ứng dụng thực hiện các hoạt động dài trên chuỗi chính"</string>
+    <string name="strict_mode_summary" msgid="142834318897332338">"Màn hình nháy khi ứng dụng thực hiện các hoạt động dài trên luồng chính"</string>
     <string name="pointer_location" msgid="6084434787496938001">"Vị trí con trỏ"</string>
     <string name="pointer_location_summary" msgid="840819275172753713">"Lớp phủ màn hình hiển thị dữ liệu chạm hiện tại"</string>
     <string name="show_touches" msgid="2642976305235070316">"Hiển thị số lần nhấn"</string>
     <string name="show_touches_summary" msgid="6101183132903926324">"Hiển thị phản hồi trực quan cho các lần nhấn"</string>
-    <string name="show_screen_updates" msgid="5470814345876056420">"Hiển thị cập nhật bề mặt"</string>
+    <string name="show_screen_updates" msgid="5470814345876056420">"Hiển thị bản cập nhật giao diện"</string>
     <string name="show_screen_updates_summary" msgid="2569622766672785529">"Chuyển nhanh toàn bộ các giao diện cửa sổ khi các giao diện này cập nhật"</string>
     <string name="show_hw_screen_updates" msgid="4117270979975470789">"Hiện cập nhật chế độ xem"</string>
     <string name="show_hw_screen_updates_summary" msgid="6506943466625875655">"Chuyển nhanh chế độ xem trong cửa sổ khi được vẽ"</string>
-    <string name="show_hw_layers_updates" msgid="5645728765605699821">"Hiện c.nhật lớp phần cứng"</string>
+    <string name="show_hw_layers_updates" msgid="5645728765605699821">"Hiện bản cập nhật lớp phần cứng"</string>
     <string name="show_hw_layers_updates_summary" msgid="5296917233236661465">"Lớp phần cứng flash có màu xanh khi chúng cập nhật"</string>
-    <string name="debug_hw_overdraw" msgid="2968692419951565417">"Hiển thị mức vẽ quá GPU"</string>
-    <string name="disable_overlays" msgid="2074488440505934665">"Vô hiệu hóa các lớp phủ HW"</string>
+    <string name="debug_hw_overdraw" msgid="2968692419951565417">"Gỡ lỗi mức vẽ quá GPU"</string>
+    <string name="disable_overlays" msgid="2074488440505934665">"Tắt các lớp phủ phần cứng"</string>
     <string name="disable_overlays_summary" msgid="3578941133710758592">"Luôn sử dụng GPU để tổng hợp màn hình"</string>
     <string name="simulate_color_space" msgid="6745847141353345872">"Mô phỏng không gian màu"</string>
     <string name="enable_opengl_traces_title" msgid="6790444011053219871">"Bật theo dõi OpenGL"</string>
@@ -298,30 +298,30 @@
     <string name="usb_audio_disable_routing_summary" msgid="980282760277312264">"Tắt định tuyến tự động tới thiết bị âm thanh ngoại vi USB"</string>
     <string name="debug_layout" msgid="5981361776594526155">"Hiển thị ranh giới bố cục"</string>
     <string name="debug_layout_summary" msgid="2001775315258637682">"Hiển thị viền đoạn video, lề, v.v.."</string>
-    <string name="force_rtl_layout_all_locales" msgid="2259906643093138978">"Buộc hướng bố cục RTL"</string>
-    <string name="force_rtl_layout_all_locales_summary" msgid="9192797796616132534">"Buộc hướng bố cục màn hình RTL cho tất cả ngôn ngữ"</string>
+    <string name="force_rtl_layout_all_locales" msgid="2259906643093138978">"Buộc hướng bố cục phải sang trái"</string>
+    <string name="force_rtl_layout_all_locales_summary" msgid="9192797796616132534">"Buộc hướng bố cục màn hình phải sang trái cho tất cả ngôn ngữ"</string>
     <string name="force_msaa" msgid="7920323238677284387">"Bắt buộc 4x MSAA"</string>
     <string name="force_msaa_summary" msgid="9123553203895817537">"Bật 4x MSAA trong ứng dụng OpenGL ES 2.0"</string>
-    <string name="show_non_rect_clip" msgid="505954950474595172">"Gỡ lỗi h.động của clip khác hình chữ nhật"</string>
+    <string name="show_non_rect_clip" msgid="505954950474595172">"Gỡ lỗi hoạt động của clip không phải là hình chữ nhật"</string>
     <string name="track_frame_time" msgid="6094365083096851167">"Kết xuất HWUI cấu hình"</string>
     <string name="enable_gpu_debug_layers" msgid="3848838293793255097">"Bật lớp gỡ lỗi GPU"</string>
     <string name="enable_gpu_debug_layers_summary" msgid="8009136940671194940">"Cho phép tải lớp gỡ lỗi GPU cho ứng dụng gỡ lỗi"</string>
     <string name="window_animation_scale_title" msgid="6162587588166114700">"Tỷ lệ hình động của cửa sổ"</string>
     <string name="transition_animation_scale_title" msgid="387527540523595875">"Tỷ lệ hình động chuyển tiếp"</string>
-    <string name="animator_duration_scale_title" msgid="3406722410819934083">"Tỷ lệ thời lượng"</string>
+    <string name="animator_duration_scale_title" msgid="3406722410819934083">"Tỷ lệ thời lượng của trình tạo hình động"</string>
     <string name="overlay_display_devices_title" msgid="5364176287998398539">"Mô phỏng màn hình phụ"</string>
     <string name="debug_applications_category" msgid="4206913653849771549">"Ứng dụng"</string>
     <string name="immediately_destroy_activities" msgid="1579659389568133959">"Không lưu hoạt động"</string>
     <string name="immediately_destroy_activities_summary" msgid="3592221124808773368">"Hủy mọi hoạt động ngay khi người dùng rời khỏi"</string>
     <string name="app_process_limit_title" msgid="4280600650253107163">"Giới hạn quá trình nền"</string>
     <string name="show_all_anrs" msgid="4924885492787069007">"Hiển thị ANR nền"</string>
-    <string name="show_all_anrs_summary" msgid="6636514318275139826">"Hiện hộp thoại Ứng dụng không đáp ứng cho ứng dụng nền"</string>
-    <string name="show_notification_channel_warnings" msgid="1399948193466922683">"Hiện cảnh báo kênh th.báo"</string>
-    <string name="show_notification_channel_warnings_summary" msgid="5536803251863694895">"Hiện cảnh báo trên m.hình khi ƯD đăng th.báo ko có kênh hợp lệ"</string>
+    <string name="show_all_anrs_summary" msgid="6636514318275139826">"Hiện hộp thoại Ứng dụng không phản hồi cho các ứng dụng nền"</string>
+    <string name="show_notification_channel_warnings" msgid="1399948193466922683">"Hiện cảnh báo kênh thông báo"</string>
+    <string name="show_notification_channel_warnings_summary" msgid="5536803251863694895">"Hiện cảnh báo trên màn hình khi ứng dụng đăng thông báo mà không có kênh hợp lệ"</string>
     <string name="force_allow_on_external" msgid="3215759785081916381">"Buộc cho phép các ứng dụng trên bộ nhớ ngoài"</string>
-    <string name="force_allow_on_external_summary" msgid="3640752408258034689">"Giúp mọi ứng dụng đủ điều kiện để được ghi vào bộ nhớ ngoài, bất kể giá trị tệp kê khai là gì"</string>
+    <string name="force_allow_on_external_summary" msgid="3640752408258034689">"Cho phép ghi mọi ứng dụng đủ điều kiện vào bộ nhớ ngoài, bất kể giá trị tệp kê khai là gì"</string>
     <string name="force_resizable_activities" msgid="8615764378147824985">"Buộc các hoạt động có thể thay đổi kích thước"</string>
-    <string name="force_resizable_activities_summary" msgid="6667493494706124459">"Giúp tất cả hoạt động có thể thay đổi kích thước cho nhiều cửa sổ bất kể giá trị tệp kê khai là gì."</string>
+    <string name="force_resizable_activities_summary" msgid="6667493494706124459">"Cho phép thay đổi kích thước của tất cả các hoạt động cho nhiều cửa sổ, bất kể giá trị tệp kê khai là gì."</string>
     <string name="enable_freeform_support" msgid="1461893351278940416">"Bật cửa sổ dạng tự do"</string>
     <string name="enable_freeform_support_summary" msgid="8247310463288834487">"Bật tính năng hỗ trợ cửa sổ dạng tự do thử nghiệm."</string>
     <string name="local_backup_password_title" msgid="3860471654439418822">"Mật khẩu sao lưu của máy tính"</string>
@@ -344,8 +344,8 @@
     <string name="inactive_app_inactive_summary" msgid="5091363706699855725">"Không hoạt động. Nhấn để chuyển đổi."</string>
     <string name="inactive_app_active_summary" msgid="4174921824958516106">"Hiện hoạt. Nhấn để chuyển đổi."</string>
     <string name="standby_bucket_summary" msgid="6567835350910684727">"Trạng thái chờ ứng dụng:<xliff:g id="BUCKET"> %s</xliff:g>"</string>
-    <string name="runningservices_settings_title" msgid="8097287939865165213">"Các dịch vụ đang hoạt động"</string>
-    <string name="runningservices_settings_summary" msgid="854608995821032748">"Xem và kiểm soát các dịch vụ hiện đang hoạt động"</string>
+    <string name="runningservices_settings_title" msgid="8097287939865165213">"Các dịch vụ đang chạy"</string>
+    <string name="runningservices_settings_summary" msgid="854608995821032748">"Xem và kiểm soát các dịch vụ đang chạy"</string>
     <string name="select_webview_provider_title" msgid="4628592979751918907">"Triển khai WebView"</string>
     <string name="select_webview_provider_dialog_title" msgid="4370551378720004872">"Đặt triển khai WebView"</string>
     <string name="select_webview_provider_toast_text" msgid="5466970498308266359">"Lựa chọn này không còn hợp lệ nữa. Hãy thử lại."</string>