| <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?> |
| <!-- |
| ~ Copyright (C) 2013 The Android Open Source Project |
| ~ |
| ~ Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); |
| ~ you may not use this file except in compliance with the License. |
| ~ You may obtain a copy of the License at |
| ~ |
| ~ http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 |
| ~ |
| ~ Unless required by applicable law or agreed to in writing, software |
| ~ distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, |
| ~ WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. |
| ~ See the License for the specific language governing permissions and |
| ~ limitations under the License |
| --> |
| |
| <resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android" |
| xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> |
| <string name="phoneAppLabel" product="default" msgid="4753450867264774000">"Điện thoại"</string> |
| <string name="onHold" msgid="527593602772521700">"Đang chờ"</string> |
| <string name="unknown" msgid="3646075119047488748">"Không xác định"</string> |
| <string name="private_num" msgid="6081418498487514686">"Số cá nhân"</string> |
| <string name="payphone" msgid="5743050584468748607">"Điện thoại trả tiền"</string> |
| <string name="confCall" msgid="3181961445236675173">"Cuộc gọi nhiều bên"</string> |
| <string name="call_lost" msgid="8208184291640961172">"Cuộc gọi bị gián đoạn"</string> |
| <string name="audio_mode_speaker" msgid="6160127758732918123">"Loa"</string> |
| <string name="audio_mode_earpiece" msgid="3138677187223932893">"Tai nghe ĐTDĐ"</string> |
| <string name="audio_mode_wired_headset" msgid="583080366967943196">"Tai nghe có dây"</string> |
| <string name="audio_mode_bluetooth" msgid="3188504589946495676">"Bluetooth"</string> |
| <string name="wait_prompt_str" msgid="3784275777844586675">"Gửi các âm sau?\n"</string> |
| <string name="pause_prompt_str" msgid="4507496811727697620">"Đang gửi âm\n"</string> |
| <string name="send_button" msgid="4054398309483035794">"Gửi"</string> |
| <string name="pause_prompt_yes" msgid="6738588490007499118">"Có"</string> |
| <string name="pause_prompt_no" msgid="417286529736964178">"Không"</string> |
| <string name="wild_prompt_str" msgid="8178750766679617355">"Thay thế ký tự tự do bằng"</string> |
| <string name="caller_manage_header" msgid="4036790479287738218">"Cuộc gọi nhiều bên <xliff:g id="CONF_CALL_TIME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="voicemail_settings_number_label" msgid="2951965862286532957">"Số thư thoại"</string> |
| <string name="card_title_dialing" msgid="5046026076417718916">"Đang gọi"</string> |
| <string name="card_title_redialing" msgid="8072468059192027844">"Đang quay số lại"</string> |
| <string name="card_title_conf_call" msgid="1747835072739982104">"Cuộc gọi nhiều bên"</string> |
| <string name="card_title_incoming_call" msgid="4138485434087223132">"Cuộc gọi đến"</string> |
| <string name="card_title_incoming_work_call" msgid="7000583925426981712">"Cuộc gọi đến về công việc"</string> |
| <string name="card_title_call_ended" msgid="5249815286629136486">"Cuộc gọi đã kết thúc"</string> |
| <string name="card_title_on_hold" msgid="5633854828341577689">"Đang chờ"</string> |
| <string name="card_title_hanging_up" msgid="3402022578391538671">"Kết thúc cuộc gọi"</string> |
| <string name="card_title_in_call" msgid="5029165346952099302">"Trong cuộc gọi"</string> |
| <string name="card_title_my_phone_number" msgid="3749572971322520177">"Số điện thoại của tôi là <xliff:g id="MY_PHONE_NUMBER">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="card_title_video_call_connecting" msgid="9171270899902894036">"Đang kết nối video"</string> |
| <string name="card_title_video_call" msgid="6519406270853889302">"Cuộc gọi điện video"</string> |
| <string name="card_title_video_call_requesting" msgid="1611293204379882739">"Đang yêu cầu video"</string> |
| <string name="card_title_video_call_error" msgid="8488074823425848193">"Không kết nối được cuộc gọi điện video"</string> |
| <string name="card_title_video_call_rejected" msgid="2885215432045215465">"Đã từ chối yêu cầu video"</string> |
| <string name="card_title_callback_number" msgid="7646082782307705748">"Số gọi lại của bạn\n <xliff:g id="DARK_NUMBER">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="card_title_callback_number_emergency" msgid="8916355112472826080">"Số gọi lại khẩn cấp của bạn\n <xliff:g id="DARK_NUMBER">%1$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="notification_dialing" msgid="8080968169444117163">"Đang gọi"</string> |
| <string name="notification_missedCallTitle" msgid="2774630248151712215">"Cuộc gọi nhỡ"</string> |
| <string name="notification_missedCallsTitle" msgid="263275811089605859">"Cuộc gọi nhỡ"</string> |
| <string name="notification_missedCallsMsg" msgid="69408330370667429">"<xliff:g id="NUM_MISSED_CALLS">%s</xliff:g> cuộc gọi nhỡ"</string> |
| <string name="notification_missedCallTicker" msgid="1599269453813734699">"Cuộc gọi nhỡ từ <xliff:g id="MISSED_CALL_FROM">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="notification_ongoing_call" msgid="8633734299234807397">"Cuộc gọi đang thực hiện"</string> |
| <string name="notification_ongoing_work_call" msgid="3465083293325006579">"Cuộc gọi đang diễn ra về công việc"</string> |
| <string name="notification_ongoing_call_wifi" msgid="4140639349603930166">"Cuộc gọi đang diễn ra qua Wi-Fi"</string> |
| <string name="notification_ongoing_work_call_wifi" msgid="8469582753279163976">"Cuộc gọi đang diễn ra qua Wi-Fi về công việc"</string> |
| <string name="notification_on_hold" msgid="3151343576023182586">"Đang chờ"</string> |
| <string name="notification_incoming_call" msgid="5904745644632328863">"Cuộc gọi đến"</string> |
| <string name="notification_incoming_work_call" msgid="281305845895342925">"Cuộc gọi đến về công việc"</string> |
| <string name="notification_incoming_call_wifi" msgid="8337740714221114955">"Cuộc gọi đến qua Wi-Fi"</string> |
| <string name="notification_incoming_work_call_wifi" msgid="3248418394186803763">"Cuộc gọi đến qua Wi-Fi về công việc"</string> |
| <string name="notification_incoming_video_call" msgid="7814873581838165772">"Cuộc gọi điện video đến"</string> |
| <string name="notification_requesting_video_call" msgid="4844596091477863245">"Yêu cầu video đến"</string> |
| <string name="notification_voicemail_title" msgid="7595628197933709144">"Thư thoại mới"</string> |
| <string name="notification_voicemail_title_count" msgid="1241573926817248239">"Thư thoại mới (<xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g>)"</string> |
| <string name="notification_voicemail_text_format" msgid="6496440879085042069">"Quay số <xliff:g id="VOICEMAIL_NUMBER">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="notification_voicemail_no_vm_number" msgid="5433652017869242375">"Số thư thoại không xác định"</string> |
| <string name="notification_network_selection_title" msgid="6785177943238085441">"Không có dịch vụ"</string> |
| <string name="notification_network_selection_text" msgid="9097902390701009591">"Mạng được chọn (<xliff:g id="OPERATOR_NAME">%s</xliff:g>) không khả dụng"</string> |
| <string name="notification_action_answer" msgid="8418990052527593953">"Trả lời"</string> |
| <string name="notification_action_end_call" msgid="2152010639043225860">"Gác máy"</string> |
| <string name="notification_action_answer_video" msgid="2400233093494856655">"Video"</string> |
| <string name="notification_action_answer_voice" msgid="3206168292649273866">"Thoại"</string> |
| <string name="notification_action_accept" msgid="8595047032790476122">"Chấp nhận"</string> |
| <string name="notification_action_dismiss" msgid="1998811618480434300">"Loại bỏ"</string> |
| <string name="notification_missedCall_call_back" msgid="7855043480614703539">"Gọi lại"</string> |
| <string name="notification_missedCall_message" msgid="2407410183079324393">"Tin nhắn"</string> |
| <string name="notification_external_call" msgid="5611236780302924816">"Cuộc gọi đang diễn ra trên một thiết bị khác"</string> |
| <string name="notification_transfer_call" msgid="687009078741947505">"Chuyển cuộc gọi"</string> |
| <string name="incall_error_power_off" msgid="3626117639377110403">"Để thực hiện cuộc gọi, trước tiên, hãy tắt chế độ trên Máy bay."</string> |
| <string name="incall_error_emergency_only" msgid="8704761887752183855">"Chưa được đăng ký trên mạng."</string> |
| <string name="incall_error_out_of_service" msgid="1830319376612608339">"Không có mạng di động."</string> |
| <string name="incall_error_no_phone_number_supplied" msgid="3042963797202928322">"Để thực hiện cuộc gọi, hãy nhập một số hợp lệ."</string> |
| <string name="incall_error_call_failed" msgid="2213413937257570551">"Không thực hiện được cuộc gọi."</string> |
| <string name="incall_status_dialed_mmi" msgid="8864341962086874751">"Đang khởi động chuỗi MMI…"</string> |
| <string name="incall_error_supp_service_unknown" msgid="3390926762577861268">"Dịch vụ không được hỗ trợ."</string> |
| <string name="incall_error_supp_service_switch" msgid="4893764463854753730">"Không chuyển đổi được cuộc gọi."</string> |
| <string name="incall_error_supp_service_separate" msgid="5469628699581380277">"Không tách được cuộc gọi."</string> |
| <string name="incall_error_supp_service_transfer" msgid="3220469890457973326">"Không chuyển được cuộc gọi."</string> |
| <string name="incall_error_supp_service_conference" msgid="3100373998543200356">"Không thực hiện được cuộc gọi nhiều bên."</string> |
| <string name="incall_error_supp_service_reject" msgid="4543915892409365831">"Không từ chối được cuộc gọi."</string> |
| <string name="incall_error_supp_service_hangup" msgid="101167589969625637">"Không thực hiện được cuộc gọi."</string> |
| <string name="incall_call_type_label_sip" msgid="1327822795765282192">"Cuộc gọi qua SIP"</string> |
| <string name="emergency_enable_radio_dialog_title" msgid="7882321703828314787">"Cuộc gọi khẩn cấp"</string> |
| <string name="emergency_enable_radio_dialog_message" msgid="4382752053654184327">"Đang bật radio..."</string> |
| <string name="emergency_enable_radio_dialog_retry" msgid="1672288458940152814">"Không có dịch vụ nào. Đang thử lại…"</string> |
| <string name="dial_emergency_error" msgid="582305854626092376">"Không thực hiện được cuộc gọi. <xliff:g id="NON_EMERGENCY_NUMBER">%s</xliff:g> không phải là số khẩn cấp."</string> |
| <string name="dial_emergency_empty_error" msgid="199888628163390267">"Không thực hiện được cuộc gọi. Hãy quay số khẩn cấp."</string> |
| <string name="dialerKeyboardHintText" msgid="8533449463925408141">"Sử dụng bàn phím để quay số"</string> |
| <string name="onscreenHoldText_unselected" msgid="4509232821220492533">"Giữ cuộc gọi"</string> |
| <string name="onscreenHoldText_selected" msgid="2988100347384733032">"Tiếp tục cuộc gọi"</string> |
| <string name="onscreenEndCallText" msgid="1416981593311001074">"Kết thúc cuộc gọi"</string> |
| <string name="onscreenShowDialpadText_unselected" msgid="8253784035944284938">"Hiển thị bàn phím số"</string> |
| <string name="onscreenShowDialpadText_selected" msgid="7368390784890311449">"Ẩn bàn phím số"</string> |
| <string name="onscreenMuteText_unselected" msgid="4130269060091842798">"Tắt tiếng"</string> |
| <string name="onscreenMuteText_selected" msgid="7074763815284369548">"Bật tiếng"</string> |
| <string name="onscreenAddCallText" msgid="5577548650466595598">"Thêm cuộc gọi"</string> |
| <string name="onscreenMergeCallsText" msgid="4946687067221459357">"Hợp nhất cuộc gọi"</string> |
| <string name="onscreenSwapCallsText" msgid="8272036175646846198">"Hoán đổi"</string> |
| <string name="onscreenManageCallsText" msgid="5491297234697209677">"Quản lý cuộc gọi"</string> |
| <string name="onscreenManageConferenceText" msgid="7043499154946980355">"Quản lý cuộc gọi nhiều bên"</string> |
| <string name="onscreenConferenceText" msgid="171855677185793827">"Cuộc gọi nhiều bên"</string> |
| <string name="onscreenManageText" msgid="7625850560625708322">"Quản lý"</string> |
| <string name="onscreenAudioText" msgid="8963459818052898299">"Âm thanh"</string> |
| <string name="onscreenVideoCallText" msgid="1578940167445068369">"Cuộc gọi điện video"</string> |
| <string name="onscreenChangeToVoiceText" msgid="6249580619992009182">"Thay đổi thành cuộc gọi thoại"</string> |
| <string name="onscreenSwitchCameraText" msgid="7141261218152736690">"Chuyển máy ảnh"</string> |
| <string name="onscreenTurnOnCameraText" msgid="915019986687927588">"Bật máy ảnh"</string> |
| <string name="onscreenTurnOffCameraText" msgid="6225377831394679126">"Tắt máy ảnh"</string> |
| <string name="onscreenOverflowText" msgid="7932741239724473887">"Tùy chọn khác"</string> |
| <string name="player_started" msgid="3478865572468310331">"Đã khởi động trình phát"</string> |
| <string name="player_stopped" msgid="1278611664986561535">"Đã dừng trình phát"</string> |
| <string name="camera_not_ready" msgid="6614469280264241251">"Máy ảnh chưa sẵn sàng"</string> |
| <string name="camera_ready" msgid="2614541247814590887">"Máy ảnh đã sẵn sàng"</string> |
| <string name="unknown_call_session_event" msgid="2947023743819984299">"Sự kiện phiên cuộc gọi không xác định"</string> |
| <string name="voicemail_provider" msgid="2878119321474918370">"Dịch vụ"</string> |
| <string name="voicemail_settings" msgid="7548868784816068975">"Thiết lập"</string> |
| <string name="voicemail_number_not_set" msgid="2690477999015436138">"<Chưa được đặt>"</string> |
| <string name="other_settings" msgid="6699076019841942826">"Cài đặt cuộc gọi khác"</string> |
| <string name="calling_via_template" msgid="3539373093109976255">"Gọi điện qua <xliff:g id="PROVIDER_NAME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="incoming_via_template" msgid="6281138766370092800">"Cuộc gọi đến qua <xliff:g id="PROVIDER_NAME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="contactPhoto" msgid="6028825355597675193">"ảnh liên hệ"</string> |
| <string name="goPrivate" msgid="3554069451018659483">"chuyển thành riêng tư"</string> |
| <string name="selectContact" msgid="92191462970821951">"chọn địa chỉ liên hệ"</string> |
| <string name="respond_via_sms_custom_message" msgid="8210393177674619127">"Viết trả lời của riêng bạn..."</string> |
| <string name="custom_message_cancel" msgid="5920059627508662163">"Hủy"</string> |
| <string name="custom_message_send" msgid="3798076337006735995">"Gửi"</string> |
| <string name="description_target_answer" msgid="1111945818996518320">"Trả lời"</string> |
| <string name="description_target_send_sms" msgid="3652217769615310018">"Gửi SMS"</string> |
| <string name="description_target_decline" msgid="7108154434759234035">"Từ chối"</string> |
| <string name="description_target_answer_video_call" msgid="4655616461181308405">"Trả lời là cuộc gọi điện video"</string> |
| <string name="description_target_answer_audio_call" msgid="3234714934649708854">"Trả lời là cuộc gọi âm thanh"</string> |
| <string name="description_target_accept_upgrade_to_video_request" msgid="384894008955682630">"Chấp nhận yêu cầu cuộc gọi video"</string> |
| <string name="description_target_decline_upgrade_to_video_request" msgid="7342968876159189300">"Từ chối yêu cầu cuộc gọi video"</string> |
| <string name="description_target_accept_upgrade_to_video_transmit_request" msgid="4586773853073826378">"Chấp nhận yêu cầu truyền video"</string> |
| <string name="description_target_decline_upgrade_to_video_transmit_request" msgid="1191166008711514234">"Từ chối yêu cầu truyền video"</string> |
| <string name="description_target_accept_upgrade_to_video_receive_request" msgid="2224978927364021080">"Chấp nhận yêu cầu nhận video"</string> |
| <string name="description_target_decline_upgrade_to_video_receive_request" msgid="3151115394424918077">"Từ chối yêu cầu nhận video"</string> |
| <string name="description_direction_up" msgid="1735018141439291766">"Trượt lên để <xliff:g id="TARGET_DESCRIPTION">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="description_direction_left" msgid="6811598791620851239">"Trượt sang trái để <xliff:g id="TARGET_DESCRIPTION">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="description_direction_right" msgid="5461971399586296023">"Trượt sang phải để <xliff:g id="TARGET_DESCRIPTION">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="description_direction_down" msgid="3331715227997561639">"Trượt xuống để <xliff:g id="TARGET_DESCRIPTION">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="voicemail_notification_vibrate_when_title" msgid="4595145399183729630">"Rung"</string> |
| <string name="voicemail_notification_vibarte_when_dialog_title" msgid="2390729279972461242">"Rung"</string> |
| <string name="voicemail_notification_ringtone_title" msgid="1996920553949534944">"Âm thanh"</string> |
| <string name="default_notification_description" msgid="4950807644546509965">"Âm thanh mặc định (<xliff:g id="DEFAULT_SOUND_TITLE">%1$s</xliff:g>)"</string> |
| <string name="ringtone_title" msgid="835582004693335905">"Nhạc chuông điện thoại"</string> |
| <string name="vibrate_on_ring_title" msgid="5019791043398986665">"Rung khi đổ chuông"</string> |
| <string name="preference_category_ringtone" msgid="6246687516643676729">"Nhạc chuông và rung"</string> |
| <string name="manageConferenceLabel" msgid="7237614418556336108">"Quản lý cuộc gọi nhiều bên"</string> |
| <string name="emergency_call_dialog_number_for_display" msgid="7244995877625769187">"Số khẩn cấp"</string> |
| <plurals name="duration_seconds" formatted="false" msgid="2544699588744957418"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> giây</item> |
| <item quantity="one">1 giây</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="duration_minutes" formatted="false" msgid="8379077285441507101"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> phút</item> |
| <item quantity="one">1 phút</item> |
| </plurals> |
| <plurals name="duration_hours" formatted="false" msgid="7420759096931824344"> |
| <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> giờ</item> |
| <item quantity="one">1 giờ</item> |
| </plurals> |
| <string name="profile_photo_description" msgid="7958198110870319358">"Ảnh hồ sơ"</string> |
| <string name="camera_off_description" msgid="4220023868645225790">"Tắt máy ảnh"</string> |
| <string name="child_number" msgid="4469090994612105532">"qua <xliff:g id="CHILD_NUMBER">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="note_sent" msgid="7623014827902758398">"Đã gửi ghi chú"</string> |
| <string name="person_contact_context_title" msgid="8490058088809090979">"Tin nhắn gần đây"</string> |
| <string name="business_contact_context_title" msgid="8448362898576496764">"Thông tin doanh nghiệp"</string> |
| <string name="distance_imperial_away" msgid="2083362798225798740">"Cách <xliff:g id="DISTANCE">%.1f</xliff:g> dặm"</string> |
| <string name="distance_metric_away" msgid="9021396592464955256">"Cách <xliff:g id="DISTANCE">%.1f</xliff:g> km"</string> |
| <string name="display_address" msgid="444235484565491291">"<xliff:g id="STREET_ADDRESS">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="LOCALITY">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="open_time_span" msgid="2762952234657271236">"<xliff:g id="OPEN_TIME">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="CLOSE_TIME">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="opening_hours" msgid="7803506319518398380">"<xliff:g id="EARLIER_TIMES">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="LATER_TIME">%2$s</xliff:g>"</string> |
| <string name="opens_tomorrow_at" msgid="3567511490448488788">"Mở cửa lúc <xliff:g id="OPEN_TIME">%s</xliff:g> ngày mai"</string> |
| <string name="opens_today_at" msgid="6281212768937222891">"Mở cửa lúc <xliff:g id="OPEN_TIME">%s</xliff:g> hôm nay"</string> |
| <string name="closes_today_at" msgid="4822369201263491509">"Đóng cửa lúc <xliff:g id="CLOSE_TIME">%s</xliff:g>"</string> |
| <string name="closed_today_at" msgid="4060072663433467233">"Đã đóng cửa lúc <xliff:g id="CLOSE_TIME">%s</xliff:g> hôm nay"</string> |
| <string name="open_now" msgid="4615706338669555999">"Mở ngay bây giờ"</string> |
| <string name="closed_now" msgid="2635314668145282080">"Hiện đã đóng cửa"</string> |
| </resources> |