blob: 4dd2fa90e1a6e3ab99a9bdaed958ce5f1b631df0 [file] [log] [blame]
# Vietnamese translation for e2fsprogs.
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007.
#
#. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
#. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
#. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
#. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
#. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
#. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
#.
#. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
#. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
#. These translation can completely replace an expansion; for example,
#. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
#. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
#. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
#. @-expansion facility at all.
#.
#. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
#. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
#. on. A table of these expansions can be found below. Note that
#. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
#. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
#. ownership field (inode->i_uid).
#.
#. %b <blk> block number
#. %B <blkcount> integer
#. %c <blk2> block number
#. %Di <dirent> -> ino inode number
#. %Dn <dirent> -> name string
#. %Dr <dirent> -> rec_len
#. %Dl <dirent> -> name_len
#. %Dt <dirent> -> filetype
#. %d <dir> inode number
#. %g <group> integer
#. %i <ino> inode number
#. %Is <inode> -> i_size
#. %IS <inode> -> i_extra_isize
#. %Ib <inode> -> i_blocks
#. %Il <inode> -> i_links_count
#. %Im <inode> -> i_mode
#. %IM <inode> -> i_mtime
#. %IF <inode> -> i_faddr
#. %If <inode> -> i_file_acl
#. %Id <inode> -> i_dir_acl
#. %Iu <inode> -> i_uid
#. %Ig <inode> -> i_gid
#. %j <ino2> inode number
#. %m <com_err error message>
#. %N <num>
#. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
#. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
#. the containing directory. (If dirent is NULL
#. then return the pathname of directory <ino2>)
#. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
#. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
#. the containing directory.
#. %s <str> miscellaneous string
#. %S backup superblock
#. %X <num> hexadecimal format
#.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.40.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
"POT-Creation-Date: 2007-12-05 19:25-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2007-12-19 18:02+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
#: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:156
#, c-format
msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
#: e2fsck/badblocks.c:45
msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:57
msgid "while reading the bad blocks inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109
#: e2fsck/unix.c:991 e2fsck/unix.c:1074 misc/badblocks.c:1025
#: misc/badblocks.c:1033 misc/badblocks.c:1047 misc/badblocks.c:1059
#: misc/dumpe2fs.c:400 misc/e2image.c:570 misc/e2image.c:663
#: misc/e2image.c:679 misc/mke2fs.c:172 misc/tune2fs.c:776 resize/main.c:296
#, c-format
msgid "while trying to open %s"
msgstr "trong khi thử mở %s"
#: e2fsck/badblocks.c:82
#, c-format
msgid "while trying popen '%s'"
msgstr "trong khi thử mở popen « %s »"
#: e2fsck/badblocks.c:93 misc/mke2fs.c:179
msgid "while reading in list of bad blocks from file"
msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
#: e2fsck/badblocks.c:103
msgid "while updating bad block inode"
msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:129
#, c-format
msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
msgstr "Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
#: e2fsck/ehandler.c:53
#, c-format
msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
#: e2fsck/ehandler.c:56
#, c-format
msgid "Error reading block %lu (%s). "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
#: e2fsck/ehandler.c:59 e2fsck/ehandler.c:106
msgid "Ignore error"
msgstr "Bỏ qua lỗi"
#: e2fsck/ehandler.c:60
msgid "Force rewrite"
msgstr "Buộc ghi lại"
#: e2fsck/ehandler.c:100
#, c-format
msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
#: e2fsck/ehandler.c:103
#, c-format
msgid "Error writing block %lu (%s). "
msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
#: e2fsck/emptydir.c:56
msgid "empty dirblocks"
msgstr "khối thư mục rỗng"
#: e2fsck/emptydir.c:61
msgid "empty dir map"
msgstr "sơ đồ thư mục rỗng"
#: e2fsck/emptydir.c:97
#, c-format
msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
#: e2fsck/extend.c:21
#, c-format
msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
#: e2fsck/extend.c:43
#, c-format
msgid "Illegal number of blocks!\n"
msgstr "Không cho phép số khối đó.\n"
#: e2fsck/extend.c:49
#, c-format
msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
#: e2fsck/flushb.c:34
#, c-format
msgid "Usage: %s disk\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s đĩa\n"
#: e2fsck/flushb.c:63
#, c-format
msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n"
#: e2fsck/iscan.c:46
#, c-format
msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
"\n"
"[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
"\n"
#: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:786
#, c-format
msgid "while opening %s for flushing"
msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
#: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:792 resize/main.c:274
#, c-format
msgid "while trying to flush %s"
msgstr "trong khi thử xoá sạch %s"
#: e2fsck/iscan.c:121 e2fsck/scantest.c:116 misc/e2image.c:479
msgid "while opening inode scan"
msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
#: e2fsck/iscan.c:129 misc/e2image.c:497
msgid "while getting next inode"
msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
#: e2fsck/iscan.c:138
#, c-format
msgid "%u inodes scanned.\n"
msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
#: e2fsck/journal.c:501
msgid "reading journal superblock\n"
msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
#: e2fsck/journal.c:558
#, c-format
msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
#: e2fsck/journal.c:567
#, c-format
msgid "%s: journal too short\n"
msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
#: e2fsck/journal.c:841
#, c-format
msgid "%s: recovering journal\n"
msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
#: e2fsck/journal.c:843
#, c-format
msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
#: e2fsck/journal.c:864
#, c-format
msgid "while trying to re-open %s"
msgstr "trong khi thử mở lại %s"
#: e2fsck/message.c:109
msgid "aextended attribute"
msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
#: e2fsck/message.c:110
msgid "Aerror allocating"
msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
#: e2fsck/message.c:111
msgid "bblock"
msgstr "bkhối"
#: e2fsck/message.c:112
msgid "Bbitmap"
msgstr "Bmảng ảnh"
#: e2fsck/message.c:113
msgid "ccompress"
msgstr "cnén"
#: e2fsck/message.c:114
msgid "Cconflicts with some other fs @b"
msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
#: e2fsck/message.c:115
msgid "iinode"
msgstr "inút thông tin"
#: e2fsck/message.c:116
msgid "Iillegal"
msgstr "Icấm"
#: e2fsck/message.c:117
msgid "jjournal"
msgstr "jnhật ký"
#: e2fsck/message.c:118
msgid "Ddeleted"
msgstr "Dbị xoá"
#: e2fsck/message.c:119
msgid "ddirectory"
msgstr "dthư mục"
#: e2fsck/message.c:120
msgid "eentry"
msgstr "emục nhập"
#: e2fsck/message.c:121
msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)"
#: e2fsck/message.c:122
msgid "ffilesystem"
msgstr "fhệ thống tập tin"
#: e2fsck/message.c:123
msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
#: e2fsck/message.c:124
msgid "ggroup"
msgstr "gnhóm"
#: e2fsck/message.c:125
msgid "hHTREE @d @i"
msgstr "hHCÂY @d @i"
#: e2fsck/message.c:126
msgid "llost+found"
msgstr "lmất+tìm"
#: e2fsck/message.c:127
msgid "Lis a link"
msgstr "Llà liên kết"
#: e2fsck/message.c:128
msgid "mmultiply-claimed"
msgstr "mđa tuyên bố"
#: e2fsck/message.c:129
msgid "ninvalid"
msgstr "nkhông hợp lệ"
#: e2fsck/message.c:130
msgid "oorphaned"
msgstr "ocôi cút"
#: e2fsck/message.c:131
msgid "pproblem in"
msgstr "pvấn đề trong"
#: e2fsck/message.c:132
msgid "rroot @i"
msgstr "r@i gốc"
#: e2fsck/message.c:133
msgid "sshould be"
msgstr "snên là"
#: e2fsck/message.c:134
msgid "Ssuper@b"
msgstr "Ssiêu @b"
#: e2fsck/message.c:135
msgid "uunattached"
msgstr "uchưa gắn nối"
#: e2fsck/message.c:136
msgid "vdevice"
msgstr "vthiết bị"
#: e2fsck/message.c:137
msgid "zzero-length"
msgstr "zdài bằng không"
#: e2fsck/message.c:148
msgid "<The NULL inode>"
msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
#: e2fsck/message.c:149
msgid "<The bad blocks inode>"
msgstr "<nút thông tin khối hỏng>"
#: e2fsck/message.c:151
msgid "<The ACL index inode>"
msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
#: e2fsck/message.c:152
msgid "<The ACL data inode>"
msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
#: e2fsck/message.c:153
msgid "<The boot loader inode>"
msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
#: e2fsck/message.c:154
msgid "<The undelete directory inode>"
msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
#: e2fsck/message.c:155
msgid "<The group descriptor inode>"
msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
#: e2fsck/message.c:156
msgid "<The journal inode>"
msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
#: e2fsck/message.c:157
msgid "<Reserved inode 9>"
msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
#: e2fsck/message.c:158
msgid "<Reserved inode 10>"
msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
#: e2fsck/message.c:314
#, c-format
msgid "regular file"
msgstr "tập tin chuẩn"
#: e2fsck/message.c:316
#, c-format
msgid "directory"
msgstr "thư mục"
#: e2fsck/message.c:318
#, c-format
msgid "character device"
msgstr "thiết bị ký tự"
#: e2fsck/message.c:320
#, c-format
msgid "block device"
msgstr "thiết bị khối"
#: e2fsck/message.c:322
#, c-format
msgid "named pipe"
msgstr "ống dẫn có tên"
#: e2fsck/message.c:324
#, c-format
msgid "symbolic link"
msgstr "liên kết tượng trưng"
#: e2fsck/message.c:326
#, c-format
msgid "socket"
msgstr "ổ cắm"
#: e2fsck/message.c:328
#, c-format
msgid "unknown file type with mode 0%o"
msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
#: e2fsck/pass1b.c:215
msgid "multiply claimed inode map"
msgstr "sơ đồ nút thông tin đa tuyên bố"
#: e2fsck/pass1b.c:566 e2fsck/pass1b.c:703
#, c-format
msgid "internal error; can't find dup_blk for %u\n"
msgstr "lỗi nội bộ : không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %u\n"
#: e2fsck/pass1b.c:746
msgid "returned from clone_file_block"
msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
#: e2fsck/pass1b.c:765
#, c-format
msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %u"
msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %u"
#: e2fsck/pass1b.c:777
#, c-format
msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
#: e2fsck/pass1.c:404 e2fsck/pass2.c:779
msgid "reading directory block"
msgstr "đang đọc khối thư mục"
#: e2fsck/pass1.c:521
msgid "in-use inode map"
msgstr "sơ đồ nút thông tin đang được dùng"
#: e2fsck/pass1.c:530
msgid "directory inode map"
msgstr "sơ đồ nút thông tin thư mục"
#: e2fsck/pass1.c:538
msgid "regular file inode map"
msgstr "sơ đồ nút thông tin tập tin chuẩn"
#: e2fsck/pass1.c:545
msgid "in-use block map"
msgstr "sơ đồ khối đang được dùng"
#: e2fsck/pass1.c:599
msgid "opening inode scan"
msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
#: e2fsck/pass1.c:623
msgid "getting next inode from scan"
msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
#: e2fsck/pass1.c:1016
msgid "Pass 1"
msgstr "Lần qua 1"
#: e2fsck/pass1.c:1075
#, c-format
msgid "reading indirect blocks of inode %u"
msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
#: e2fsck/pass1.c:1117
msgid "bad inode map"
msgstr "sơ đồ nút thông tin sai"
#: e2fsck/pass1.c:1139
msgid "inode in bad block map"
msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai"
#: e2fsck/pass1.c:1159
msgid "imagic inode map"
msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic"
#: e2fsck/pass1.c:1186
msgid "multiply claimed block map"
msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố"
#: e2fsck/pass1.c:1285
msgid "ext attr block map"
msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
#: e2fsck/pass1.c:2072
msgid "block bitmap"
msgstr "mảng ảnh khối"
#: e2fsck/pass1.c:2076
msgid "inode bitmap"
msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
#: e2fsck/pass1.c:2080
msgid "inode table"
msgstr "bảng nút thông tin"
#: e2fsck/pass2.c:292
msgid "Pass 2"
msgstr "Lần qua 2"
#: e2fsck/pass3.c:79
msgid "inode done bitmap"
msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
#: e2fsck/pass3.c:90
msgid "Peak memory"
msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
#: e2fsck/pass3.c:145
msgid "Pass 3"
msgstr "Lần qua 3"
#: e2fsck/pass3.c:333
msgid "inode loop detection bitmap"
msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
#: e2fsck/pass4.c:176
msgid "Pass 4"
msgstr "Lần qua 4"
#: e2fsck/pass5.c:70
msgid "Pass 5"
msgstr "Lần qua 5"
#: e2fsck/problem.c:50
msgid "(no prompt)"
msgstr "(không có dấu nhắc)"
#: e2fsck/problem.c:51
msgid "Fix"
msgstr "Sửa chữa"
#: e2fsck/problem.c:52
msgid "Clear"
msgstr "Xoá sạch"
#: e2fsck/problem.c:53
msgid "Relocate"
msgstr "Định vị lại"
#: e2fsck/problem.c:54
msgid "Allocate"
msgstr "Cấp phát"
#: e2fsck/problem.c:55
msgid "Expand"
msgstr "Mở rộng"
#: e2fsck/problem.c:56
msgid "Connect to /lost+found"
msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
#: e2fsck/problem.c:57
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
#: e2fsck/problem.c:58
msgid "Salvage"
msgstr "Cứu vớt"
#: e2fsck/problem.c:59
msgid "Truncate"
msgstr "Cắt ngắn"
#: e2fsck/problem.c:60
msgid "Clear inode"
msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
#: e2fsck/problem.c:61
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: e2fsck/problem.c:62
msgid "Split"
msgstr "Chia tách"
#: e2fsck/problem.c:63
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
#: e2fsck/problem.c:64
msgid "Clone multiply-claimed blocks"
msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
#: e2fsck/problem.c:65
msgid "Delete file"
msgstr "Xoá tập tin"
#: e2fsck/problem.c:66
msgid "Suppress messages"
msgstr "Thu hồi thông điệp"
#: e2fsck/problem.c:67
msgid "Unlink"
msgstr "Bỏ liên kết"
#: e2fsck/problem.c:68
msgid "Clear HTree index"
msgstr "Xoá sạch chỉ mục HCây"
#: e2fsck/problem.c:69
msgid "Recreate"
msgstr "Tạo lại"
#: e2fsck/problem.c:78
msgid "(NONE)"
msgstr "(KHÔNG CÓ)"
#: e2fsck/problem.c:79
msgid "FIXED"
msgstr "ĐÃ SỬA CHỮA"
#: e2fsck/problem.c:80
msgid "CLEARED"
msgstr "ĐÃ XOÁ SẠCH"
#: e2fsck/problem.c:81
msgid "RELOCATED"
msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
#: e2fsck/problem.c:82
msgid "ALLOCATED"
msgstr "ĐÃ CẤP PHÁT"
#: e2fsck/problem.c:83
msgid "EXPANDED"
msgstr "ĐÃ MỞ RỘNG"
#: e2fsck/problem.c:84
msgid "RECONNECTED"
msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
#: e2fsck/problem.c:85
msgid "CREATED"
msgstr "ĐÃ TẠO"
#: e2fsck/problem.c:86
msgid "SALVAGED"
msgstr "ĐÃ CỨU VỚT"
#: e2fsck/problem.c:87
msgid "TRUNCATED"
msgstr "ĐÃ CẮT NGẮN"
#: e2fsck/problem.c:88
msgid "INODE CLEARED"
msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
#: e2fsck/problem.c:89
msgid "ABORTED"
msgstr "BỊ HỦY BỎ"
#: e2fsck/problem.c:90
msgid "SPLIT"
msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
#: e2fsck/problem.c:91
msgid "CONTINUING"
msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
#: e2fsck/problem.c:92
msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
#: e2fsck/problem.c:93
msgid "FILE DELETED"
msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
#: e2fsck/problem.c:94
msgid "SUPPRESSED"
msgstr "BỊ THU HỒI"
#: e2fsck/problem.c:95
msgid "UNLINKED"
msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
#: e2fsck/problem.c:96
msgid "HTREE INDEX CLEARED"
msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
#: e2fsck/problem.c:97
msgid "WILL RECREATE"
msgstr "SẼ TẠO LẠI"
#. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
#: e2fsck/problem.c:106
msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
#. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
#: e2fsck/problem.c:110
msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
#. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
#. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
#: e2fsck/problem.c:115
msgid ""
"@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
"WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
msgstr ""
"Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
"CẢNH BÁO : CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
#. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n
#. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
#. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
#. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:121
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
"@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
"@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
"is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
" e2fsck -b %S <@v>\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
"@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
"thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
" e2fsck -b %S <@v>\n"
"\n"
#. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
#. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
#. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
#: e2fsck/problem.c:130
msgid ""
"The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
"The physical size of the @v is %c @bs\n"
"Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
msgstr ""
"Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
"Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
"Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
#. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
#. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
#. @-expanded: from the block size.\n
#: e2fsck/problem.c:137
msgid ""
"@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
"This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
"from the @b size.\n"
msgstr ""
"@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
"Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
"khác với kích cỡ @b.\n"
#. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
#: e2fsck/problem.c:144
msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
#. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
#: e2fsck/problem.c:149
msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
#. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:154
msgid ""
"@f did not have a UUID; generating one.\n"
"\n"
msgstr ""
"@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
"\n"
#: e2fsck/problem.c:159
#, c-format
msgid ""
"Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
"of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
"running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
"may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
"the backup block group descriptors may be OK.\n"
"\n"
msgstr ""
"Ghi chú : nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
"hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
"đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n"
"trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
"khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
"\n"
#. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
#: e2fsck/problem.c:168
msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
#. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
#: e2fsck/problem.c:173
#, c-format
msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
#. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
#: e2fsck/problem.c:178
msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
#: e2fsck/problem.c:182
msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
#. @-expanded: superblock has an invalid ext3 journal (inode %i).\n
#: e2fsck/problem.c:187
#, c-format
msgid "@S has an @n ext3 @j (@i %i).\n"
msgstr "@S có một @j ext3 @n (@i %i).\n"
#. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
#: e2fsck/problem.c:192
msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
#. @-expanded: Can't find external journal\n
#: e2fsck/problem.c:197
msgid "Can't find external @j\n"
msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
#. @-expanded: External journal has bad superblock\n
#: e2fsck/problem.c:202
msgid "External @j has bad @S\n"
msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
#. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
#: e2fsck/problem.c:207
msgid "External @j does not support this @f\n"
msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
#. @-expanded: Ext3 journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
#. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
#. @-expanded: format.\n
#. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
#: e2fsck/problem.c:212
msgid ""
"Ext3 @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
msgstr ""
"@S @j ext3 có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
"It is also possible the @S @j is corrupt.\n"
#. @-expanded: Ext3 journal superblock is corrupt.\n
#: e2fsck/problem.c:220
msgid "Ext3 @j @S is corrupt.\n"
msgstr "@S @j ext3 bị hỏng.\n"
#. @-expanded: superblock doesn't have has_journal flag, but has ext3 journal %s.\n
#: e2fsck/problem.c:225
#, c-format
msgid "@S doesn't have has_@j flag, but has ext3 @j %s.\n"
msgstr "@S không có cờ has_@j, còn có @j ext3 %s.\n"
#. @-expanded: superblock has ext3 needs_recovery flag set, but no journal.\n
#: e2fsck/problem.c:230
msgid "@S has ext3 needs_recovery flag set, but no @j.\n"
msgstr "@S đặt cờ ext3 needs_recovery, còn không có @j.\n"
#. @-expanded: ext3 recovery flag is clear, but journal has data.\n
#: e2fsck/problem.c:235
msgid "ext3 recovery flag is clear, but @j has data.\n"
msgstr "Cờ phục hồi ext3 là rõ, còn @j có dữ liệu.\n"
#. @-expanded: Clear journal
#: e2fsck/problem.c:240
msgid "Clear @j"
msgstr "Xoá sạch @j"
#. @-expanded: Run journal anyway
#: e2fsck/problem.c:245
msgid "Run @j anyway"
msgstr "Vẫn chạy @j"
#. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
#: e2fsck/problem.c:250
msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
#. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
#: e2fsck/problem.c:255
msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
#. @-expanded: illegal block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:260
msgid "@I @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
msgstr "@b @I #%B (%b) tìm thấy trong @i @o %i.\n"
#. @-expanded: Already cleared block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:265
msgid "Already cleared @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
msgstr "Đã xoá sạch @b #%B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
#. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
#: e2fsck/problem.c:270
#, c-format
msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
#. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
#: e2fsck/problem.c:275
#, c-format
msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
#. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
#: e2fsck/problem.c:280 e2fsck/problem.c:613
msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
#. @-expanded: Ext3 journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
#: e2fsck/problem.c:285
msgid "Ext3 @j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng chỉ đọc lạ.\n"
#. @-expanded: Ext3 journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
#: e2fsck/problem.c:290
msgid "Ext3 @j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng không tương thích lạ.\n"
#. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
#: e2fsck/problem.c:295
msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
#. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:300
#, c-format
msgid ""
"Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
"\n"
#. @-expanded: Error moving journal: %m\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:305
#, c-format
msgid ""
"Error moving @j: %m\n"
"\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
"\n"
#. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
#. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:310
msgid ""
"Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
"Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
"\n"
msgstr ""
"Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
"Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
"\n"
#. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:316
msgid ""
"Backing up @j @i @b information.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
"\n"
#. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
#. @-expanded: is %N; should be zero.
#: e2fsck/problem.c:321
msgid ""
"@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
"is %N; @s zero. "
msgstr ""
"@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
"@s số không. "
#. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
#: e2fsck/problem.c:327
msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
#. @-expanded: Resize inode not valid.
#: e2fsck/problem.c:332
msgid "Resize @i not valid. "
msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
#. @-expanded: superblock last mount time is in the future.
#: e2fsck/problem.c:337
msgid "@S last mount time is in the future. "
msgstr "Giờ đã gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
#. @-expanded: superblock last write time is in the future.
#: e2fsck/problem.c:342
msgid "@S last write time is in the future. "
msgstr "Giờ đã ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
#. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
#: e2fsck/problem.c:346
#, c-format
msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
#. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:351
msgid ""
"Adding dirhash hint to @f.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
"\n"
#. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
#: e2fsck/problem.c:358
msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
#. @-expanded: root inode is not a directory.
#: e2fsck/problem.c:362
msgid "@r is not a @d. "
msgstr "@r không phải @d. "
#. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
#: e2fsck/problem.c:367
msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
#. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
#: e2fsck/problem.c:372
msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
#. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
#: e2fsck/problem.c:377
#, c-format
msgid "@D @i %i has zero dtime. "
msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
#. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
#: e2fsck/problem.c:382
#, c-format
msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
#. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
#: e2fsck/problem.c:387
#, c-format
msgid "@i %i is a @z @d. "
msgstr "@i %i là @d @z"
#. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:392
msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
#. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:397
msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
#. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:402
msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
#. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
#: e2fsck/problem.c:407
msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
#. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
#: e2fsck/problem.c:412
msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
#. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:417
msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
#. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:422
msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
#. @-expanded: illegal block #%B (%b) in inode %i.
#: e2fsck/problem.c:427
msgid "@I @b #%B (%b) in @i %i. "
msgstr "@b @I #%B (%b) trong @i %i. "
#. @-expanded: block #%B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
#: e2fsck/problem.c:432
msgid "@b #%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
msgstr "@b #%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
#. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
#: e2fsck/problem.c:437
#, c-format
msgid "@i %i has illegal @b(s). "
msgstr "@i %i có @b cấm. "
#. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:442
#, c-format
msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
#. @-expanded: illegal block #%B (%b) in bad block inode.
#: e2fsck/problem.c:447
msgid "@I @b #%B (%b) in bad @b @i. "
msgstr "@b @i #%B (%b) trong @i @b sai. "
#. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
#: e2fsck/problem.c:452
msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
#. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
#: e2fsck/problem.c:457
msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
#. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
#: e2fsck/problem.c:462
msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
#. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
#. @-expanded: in the filesystem.\n
#: e2fsck/problem.c:467
msgid ""
"\n"
"The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
"should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
"in the @f.\n"
msgstr ""
"\n"
"@i @n rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn thôi ngay bây giờ\n"
"và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối sai trong @f.\n"
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
#: e2fsck/problem.c:474
msgid ""
"\n"
"If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
msgstr ""
"\n"
"@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
#. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
#. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:479
msgid ""
"You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
"that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
"\n"
msgstr ""
"Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
"và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
"\n"
#. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
#: e2fsck/problem.c:485
msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
#: e2fsck/problem.c:490
msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
#: e2fsck/problem.c:496
msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
msgstr "Cảnh báo : @S của @g %g (%b) là sai.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
#: e2fsck/problem.c:501
msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
#: e2fsck/problem.c:507
msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
msgstr "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:513
msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
#. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
#: e2fsck/problem.c:518
#, c-format
msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
#. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
#: e2fsck/problem.c:523
msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
#. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
#: e2fsck/problem.c:528
#, c-format
msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
#. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:533
msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
msgstr "Cảnh báo : không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
#. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:538
msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
msgstr "Cảnh báo : không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:543 e2fsck/problem.c:1280
msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
#. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:548
msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
#. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
#: e2fsck/problem.c:553
#, c-format
msgid "@A icount link information: %m\n"
msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
#. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
#: e2fsck/problem.c:558
#, c-format
msgid "@A @d @b array: %m\n"
msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
#. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:563
#, c-format
msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:568
#, c-format
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
#. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:573
msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
#. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:578
msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
#. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:584
#, c-format
msgid "Error reading @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
#. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
#: e2fsck/problem.c:592
#, c-format
msgid "@i %i has imagic flag set. "
msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
#. @-expanded: or append-only flag set.
#: e2fsck/problem.c:597
#, c-format
msgid ""
"Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
"or append-only flag set. "
msgstr ""
"Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
"(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
"chỉ phu thêm (append-only)."
#. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
#: e2fsck/problem.c:603
#, c-format
msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
#: e2fsck/problem.c:608
#, c-format
msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
#. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
#: e2fsck/problem.c:618
msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
#. @-expanded: journal is not regular file.
#: e2fsck/problem.c:623
msgid "@j is not regular file. "
msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
#. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
#: e2fsck/problem.c:628
#, c-format
msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
#. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
#: e2fsck/problem.c:634
msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết côi cút bị hỏng."
#. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:639
msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
#: e2fsck/problem.c:644
msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
#. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
#: e2fsck/problem.c:649
msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
#: e2fsck/problem.c:654
msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
#. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %B, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:659
msgid "@a @b %b has reference count %B, @s %N. "
msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %B, @s %N. "
#. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
#: e2fsck/problem.c:664
msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
#. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
#: e2fsck/problem.c:669
msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
#. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
#: e2fsck/problem.c:674
msgid "@A @a @b %b. "
msgstr "@A @b @a %b. "
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
#: e2fsck/problem.c:679
msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
#: e2fsck/problem.c:684
msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
#: e2fsck/problem.c:689
msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
#. @-expanded: inode %i is too big.
#: e2fsck/problem.c:694
#, c-format
msgid "@i %i is too big. "
msgstr "@i %i quá lớn."
#. @-expanded: block #%B (%b) causes directory to be too big.
#: e2fsck/problem.c:698
msgid "@b #%B (%b) causes @d to be too big. "
msgstr "@b #%B (%b) gây ra @d quá lớn."
#. @-expanded: block #%B (%b) causes file to be too big.
#: e2fsck/problem.c:703
msgid "@b #%B (%b) causes file to be too big. "
msgstr "@b #%B (%b) gây ra tập tin quá lớn."
#. @-expanded: block #%B (%b) causes symlink to be too big.
#: e2fsck/problem.c:708
msgid "@b #%B (%b) causes symlink to be too big. "
msgstr "@b #%B (%b) gây ra liên kết tượng trưng quá lớn."
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
#: e2fsck/problem.c:713
#, c-format
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
#: e2fsck/problem.c:718
#, c-format
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
#: e2fsck/problem.c:723
#, c-format
msgid "@h %i has an @n root node.\n"
msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:728
msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
#: e2fsck/problem.c:733
#, c-format
msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
#: e2fsck/problem.c:738
msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
#. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
#. @-expanded: filesystem metadata.
#: e2fsck/problem.c:743
msgid ""
"Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
"@f metadata. "
msgstr ""
"@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
"siêu dữ liệu @f. "
#. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
#: e2fsck/problem.c:749
#, c-format
msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
#. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:754
msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:759
msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:764
msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:769
msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
#: e2fsck/problem.c:774
msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid (must be 0)\n
#: e2fsck/problem.c:779
msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n (must be 0)\n"
msgstr "@a trong @i %i có một số băm (%N) @n (phải là 0)\n"
#. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
#: e2fsck/problem.c:784
msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
#. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:791
msgid ""
"\n"
"Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
"Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
msgstr ""
"\n"
"Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
"bởi nhiều @i...\n"
"Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
#. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
#: e2fsck/problem.c:797
#, c-format
msgid "@m @b(s) in @i %i:"
msgstr "@b @m trong @i %i:"
#: e2fsck/problem.c:812
#, c-format
msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
#: e2fsck/problem.c:817
#, c-format
msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:822
#, c-format
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:827 e2fsck/problem.c:1143
msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:833
msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
#. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:839
msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
#. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
#. @-expanded: has %B multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
#: e2fsck/problem.c:844
msgid ""
"File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
" has %B @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
msgstr ""
"Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
" có %B @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
#. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
#: e2fsck/problem.c:850
msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
#. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
#: e2fsck/problem.c:855
msgid "\t<@f metadata>\n"
msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
#. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:860
msgid ""
"(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
"\n"
msgstr ""
"(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
"\n"
#. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:865
msgid ""
"@m @bs already reassigned or cloned.\n"
"\n"
msgstr ""
"@b @m đã được gán lại hay nhái.\n"
"\n"
#: e2fsck/problem.c:878
#, c-format
msgid "Couldn't clone file: %m\n"
msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
#. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
#: e2fsck/problem.c:884
msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
#. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:889
#, c-format
msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
#: e2fsck/problem.c:894
msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
#: e2fsck/problem.c:899
msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
#: e2fsck/problem.c:904
msgid "@E @L to '.' "
msgstr "@E @L đến « . » "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
#: e2fsck/problem.c:909
msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
#: e2fsck/problem.c:914
msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
#: e2fsck/problem.c:919
msgid "@E @L to the @r.\n"
msgstr "@E @L tới @r.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
#: e2fsck/problem.c:924
msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
#. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:929
#, c-format
msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:934
#, c-format
msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
#: e2fsck/problem.c:939
msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n"
#. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
#: e2fsck/problem.c:944
msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n"
#. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:949
msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
#. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:954
msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:959
msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:964
msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:969
msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
#: e2fsck/problem.c:974
msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
#. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: directory corrupted\n
#: e2fsck/problem.c:979
msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: @d corrupted\n"
msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
#. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: filename too long\n
#: e2fsck/problem.c:984
msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: filename too long\n"
msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
#. @-expanded: directory inode %i has an unallocated block #%B.
#: e2fsck/problem.c:989
msgid "@d @i %i has an unallocated @b #%B. "
msgstr "@i @d %i có một @b #%B chưa cấp phát."
#. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
#: e2fsck/problem.c:994
#, c-format
msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
msgstr "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
#. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
#: e2fsck/problem.c:999
#, c-format
msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
msgstr "@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
#: e2fsck/problem.c:1004
msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
#: e2fsck/problem.c:1009
msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
#: e2fsck/problem.c:1014
msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
msgstr "@E là @e « . » trùng.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
#: e2fsck/problem.c:1019
msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n"
#: e2fsck/problem.c:1024 e2fsck/problem.c:1305
#, c-format
msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
#: e2fsck/problem.c:1029
msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
#. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1034
#, c-format
msgid "@A icount structure: %m\n"
msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
#. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1039
#, c-format
msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
#. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1044
msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1049
msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1054
#, c-format
msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1059
#, c-format
msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
#. @-expanded: directory entry for '.' is big.
#: e2fsck/problem.c:1064
msgid "@d @e for '.' is big. "
msgstr "@e @d lớn cho « . »."
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
#: e2fsck/problem.c:1069
msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
#: e2fsck/problem.c:1074
msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
#. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
#: e2fsck/problem.c:1079
msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
#: e2fsck/problem.c:1084
msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
#: e2fsck/problem.c:1089
msgid "@E has filetype set.\n"
msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
#: e2fsck/problem.c:1094
msgid "@E has a @z name.\n"
msgstr "@E có tên @z.\n"
#. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
#: e2fsck/problem.c:1099
msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
#. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
#: e2fsck/problem.c:1104
msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
#. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
#: e2fsck/problem.c:1109
msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) not referenced\n
#: e2fsck/problem.c:1114
msgid "@p @h %d: node (%B) not referenced\n"
msgstr "@p @h %d: nút (%B) không có tham chiếu đến nó\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) referenced twice\n
#: e2fsck/problem.c:1119
msgid "@p @h %d: node (%B) referenced twice\n"
msgstr "@p @h %d: nút (%B) có hai tham chiếu đến nó\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad min hash\n
#: e2fsck/problem.c:1124
msgid "@p @h %d: node (%B) has bad min hash\n"
msgstr "@p @h %d: nut (%B) có băm tối thiểu sai\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad max hash\n
#: e2fsck/problem.c:1129
msgid "@p @h %d: node (%B) has bad max hash\n"
msgstr "@p @h %d: nút (%B) có băm tối đa sai\n"
#. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
#: e2fsck/problem.c:1134
msgid "@n @h %d (%q). "
msgstr "@h @n %d (%q). "
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
#: e2fsck/problem.c:1138
msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:1148
#, c-format
msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid limit (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:1153
msgid "@p @h %d: node (%B) has @n limit (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: nút (%B) có sự hạn chế @n (%N)\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid count (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:1158
msgid "@p @h %d: node (%B) has @n count (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: nút (%B) có số đếm @n (%N)\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has an unordered hash table\n
#: e2fsck/problem.c:1163
msgid "@p @h %d: node (%B) has an unordered hash table\n"
msgstr "@p @h %d: nút (%B) có bảng băm không có thứ tự\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid depth\n
#: e2fsck/problem.c:1168
msgid "@p @h %d: node (%B) has @n depth\n"
msgstr "@p @h %d: nút (%B) có độ sâu @n\n"
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
#: e2fsck/problem.c:1173
msgid "Duplicate @E found. "
msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
#. @-expanded: Rename to %s
#: e2fsck/problem.c:1178
#, no-c-format
msgid ""
"@E has a non-unique filename.\n"
"Rename to %s"
msgstr ""
"@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
"Thay đổi tên thành %s"
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
#. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1183
msgid ""
"Duplicate @e '%Dn' found.\n"
"\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tìm thấy @e '%Dn' trùng\n"
"\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
"\n"
#. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1188
msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
#: e2fsck/problem.c:1195
msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
#. @-expanded: root inode not allocated.
#: e2fsck/problem.c:1200
msgid "@r not allocated. "
msgstr "Chưa cấp phát @r."
#. @-expanded: No room in lost+found directory.
#: e2fsck/problem.c:1205
msgid "No room in @l @d. "
msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l."
#. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
#: e2fsck/problem.c:1210
#, c-format
msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
#. @-expanded: /lost+found not found.
#: e2fsck/problem.c:1215
msgid "/@l not found. "
msgstr "/@l không tìm thấy."
#. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
#: e2fsck/problem.c:1220
msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
#. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
#: e2fsck/problem.c:1225
msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
#. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1230
#, c-format
msgid "Could not expand /@l: %m\n"
msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
#: e2fsck/problem.c:1235
#, c-format
msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
#. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1240
#, c-format
msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
#: e2fsck/problem.c:1245
#, c-format
msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
#: e2fsck/problem.c:1250
#, c-format
msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
#: e2fsck/problem.c:1255
#, c-format
msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
#. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
#: e2fsck/problem.c:1260
#, c-format
msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
#. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
#: e2fsck/problem.c:1265
#, c-format
msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1270
#, c-format
msgid ""
"Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
"\n"
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1275
#, c-format
msgid ""
"Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
"\n"
#. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1285
#, c-format
msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1290
#, c-format
msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
#. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
#: e2fsck/problem.c:1295
msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
#. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
#: e2fsck/problem.c:1300
msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
#. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
#: e2fsck/problem.c:1310
#, c-format
msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
#: e2fsck/problem.c:1317
msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
#: e2fsck/problem.c:1322
#, c-format
msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m"
msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m"
#: e2fsck/problem.c:1327
msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m"
msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m"
#: e2fsck/problem.c:1332
msgid "Optimizing directories: "
msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
#: e2fsck/problem.c:1349
msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
#. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
#: e2fsck/problem.c:1354
#, c-format
msgid "@u @z @i %i. "
msgstr "@i @u @z %i. "
#. @-expanded: unattached inode %i\n
#: e2fsck/problem.c:1359
#, c-format
msgid "@u @i %i\n"
msgstr "@i @u %i\n"
#. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:1364
msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
#. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
#. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
#. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
#: e2fsck/problem.c:1368
msgid ""
"WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
"\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
"@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO : GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
"\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
"@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
#. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
#: e2fsck/problem.c:1378
msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
#. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
#: e2fsck/problem.c:1383
msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
#. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
#: e2fsck/problem.c:1388
msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
#. @-expanded: block bitmap differences:
#: e2fsck/problem.c:1393
msgid "@b @B differences: "
msgstr "Hiệu @B @b:"
#. @-expanded: inode bitmap differences:
#: e2fsck/problem.c:1413
msgid "@i @B differences: "
msgstr "Hiệu @B @i:"
#. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1433
msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1438
msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1443
msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
#: e2fsck/problem.c:1448
msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
#. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
#: e2fsck/problem.c:1453
msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
#: e2fsck/problem.c:1458
msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
#: e2fsck/problem.c:1464
msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
#. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1469
#, c-format
msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
#. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1474
#, c-format
msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
#: e2fsck/problem.c:1499
msgid "Recreate journal to make the filesystem ext3 again?\n"
msgstr "Tạo lại nhật ký để làm hệ thống tập tin trở thành lại ext3 không?\n"
#: e2fsck/problem.c:1617
#, c-format
msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
#: e2fsck/problem.c:1711
msgid "IGNORED"
msgstr "BỊ BỎ QUA"
#: e2fsck/scantest.c:81
#, c-format
msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
#: e2fsck/scantest.c:100
#, c-format
msgid "size of inode=%d\n"
msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
#: e2fsck/scantest.c:121
msgid "while starting inode scan"
msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
#: e2fsck/scantest.c:132
msgid "while doing inode scan"
msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
#: e2fsck/super.c:187
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
#: e2fsck/super.c:210
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d"
msgstr ""
"trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount »\n"
"cho nút thông tin %d"
#: e2fsck/super.c:268
msgid "Truncating"
msgstr "Đang cắt ngắn"
#: e2fsck/super.c:269
msgid "Clearing"
msgstr "Đang xoá sạch"
#: e2fsck/swapfs.c:98
msgid "while calling ext2fs_block_iterate"
msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate »"
#: e2fsck/swapfs.c:104
msgid "while calling iterator function"
msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại"
#: e2fsck/swapfs.c:126
msgid "while allocating inode buffer"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm nút thông tin"
#: e2fsck/swapfs.c:138
#, c-format
msgid "while reading inode table (group %d)"
msgstr "trong khi đọc bảng nút thông tin (nhóm %d)"
#: e2fsck/swapfs.c:176
#, c-format
msgid "while writing inode table (group %d)"
msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin (nhóm %d)"
#: e2fsck/swapfs.c:226
#, c-format
msgid "Pass 0: Doing byte-swap of filesystem\n"
msgstr "Lần qua 0: đang chạy việc trao đổi byte của hệ thống tập tin\n"
#: e2fsck/swapfs.c:233
#, c-format
msgid ""
"%s: the filesystem must be freshly checked using fsck\n"
"and not mounted before trying to byte-swap it.\n"
msgstr ""
"%s: hệ thống tập tin phải được kiểm tra mới bằng fsck,\n"
"và không được gắn kết trước khi thử trao đổi byte trong nó.\n"
#: e2fsck/swapfs.c:268
msgid "Byte swap"
msgstr "Trao đổi byte"
#: e2fsck/unix.c:74
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-panyrcdfvstDFSV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
"\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
"\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
"\t\t[-E extended-options] device\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [-panyrcdfvstDFSV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
"\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
"\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_bên_ngoài]\n"
"\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
#: e2fsck/unix.c:80
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Emergency help:\n"
" -p Automatic repair (no questions)\n"
" -n Make no changes to the filesystem\n"
" -y Assume \"yes\" to all questions\n"
" -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
msgstr ""
"\n"
"Trợ giúp khẩn cấp:\n"
" -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
" -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
" -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
#: e2fsck/unix.c:86
#, c-format
msgid ""
" -v Be verbose\n"
" -b superblock Use alternative superblock\n"
" -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
" -j external_journal Set location of the external journal\n"
" -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
" -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
msgstr ""
" -v \t\tXuất chi tiết\n"
" -b siêu_khối \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n"
" -B cỡ_khối \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
" -j nhật_ký_bên_ngoài \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
" -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
" -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
#: e2fsck/unix.c:121
#, c-format
msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %u/%u blocks\n"
msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %u/%u khối\n"
#: e2fsck/unix.c:133
#, c-format
msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
#: e2fsck/unix.c:176 misc/badblocks.c:789 misc/tune2fs.c:794 misc/util.c:151
#: resize/main.c:237
#, c-format
msgid "while determining whether %s is mounted."
msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
#: e2fsck/unix.c:194
#, c-format
msgid "Warning! %s is mounted.\n"
msgstr "Cảnh báo : %s đã gắn kết.\n"
#: e2fsck/unix.c:198
#, c-format
msgid "%s is mounted. "
msgstr "%s đã gắn kết. "
#: e2fsck/unix.c:200
msgid ""
"Cannot continue, aborting.\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:201
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"\a\a\a\aWARNING!!! Running e2fsck on a mounted filesystem may cause\n"
"SEVERE filesystem damage.\a\a\a\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"\a\a\a\aCẢNH BÁO !!! Việc chạy e2fsck trên hệ thống tập tin đã gắn kết\n"
"có thể LÀM HỎNG NẶNG hệ thống tập tin.\a\a\a\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:204
msgid "Do you really want to continue"
msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
#: e2fsck/unix.c:206
#, c-format
msgid "check aborted.\n"
msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
#: e2fsck/unix.c:280
msgid " contains a file system with errors"
msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
#: e2fsck/unix.c:282
msgid " was not cleanly unmounted"
msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
#: e2fsck/unix.c:284
msgid " primary superblock features different from backup"
msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
#: e2fsck/unix.c:288
#, c-format
msgid " has been mounted %u times without being checked"
msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
#: e2fsck/unix.c:295
#, c-format
msgid " has gone %u days without being checked"
msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
#: e2fsck/unix.c:304
msgid ", check forced.\n"
msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
#: e2fsck/unix.c:307
#, c-format
msgid "%s: clean, %u/%u files, %u/%u blocks"
msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %u/%u khối"
#: e2fsck/unix.c:324
msgid " (check deferred; on battery)"
msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
#: e2fsck/unix.c:327
msgid " (check after next mount)"
msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
#: e2fsck/unix.c:329
#, c-format
msgid " (check in %ld mounts)"
msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
#: e2fsck/unix.c:475
#, c-format
msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n"
#: e2fsck/unix.c:546
#, c-format
msgid "Invalid EA version.\n"
msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
#: e2fsck/unix.c:552
#, c-format
msgid "Unknown extended option: %s\n"
msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ : %s\n"
#: e2fsck/unix.c:572
#, c-format
msgid ""
"Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
"\t%s\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
#: e2fsck/unix.c:636
#, c-format
msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
#: e2fsck/unix.c:640
msgid "Invalid completion information file descriptor"
msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
#: e2fsck/unix.c:655
msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
#: e2fsck/unix.c:676
#, c-format
msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
#: e2fsck/unix.c:747
#, c-format
msgid "Byte-swapping filesystems not compiled in this version of e2fsck\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin trao đổi byte không được biên dịch\n"
"trong phiên bản e2fsck này\n"
#: e2fsck/unix.c:770 misc/tune2fs.c:459 misc/tune2fs.c:717 misc/tune2fs.c:734
#, c-format
msgid "Unable to resolve '%s'"
msgstr "Không thể quyết định « %s »"
#: e2fsck/unix.c:801
#, c-format
msgid "Incompatible options not allowed when byte-swapping.\n"
msgstr "Không cho phép tùy chọn không tương thích khi trao đổi byte.\n"
#: e2fsck/unix.c:808
#, c-format
msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
#: e2fsck/unix.c:856
#, c-format
msgid ""
"E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
"\n"
msgstr ""
"E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:864
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:903
#, c-format
msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
#: e2fsck/unix.c:911
msgid "while trying to initialize program"
msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình"
#: e2fsck/unix.c:925
#, c-format
msgid "\tUsing %s, %s\n"
msgstr "\tDùng %s, %s\n"
#: e2fsck/unix.c:937
msgid "need terminal for interactive repairs"
msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác"
#: e2fsck/unix.c:977
#, c-format
msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n"
#: e2fsck/unix.c:979
msgid "Superblock invalid,"
msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
#: e2fsck/unix.c:980
msgid "Group descriptors look bad..."
msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
#: e2fsck/unix.c:994
#, c-format
msgid ""
"The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
"(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
"\n"
msgstr ""
"Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
"(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:1000
#, c-format
msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
#: e2fsck/unix.c:1002
#, c-format
msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ (root)\n"
#: e2fsck/unix.c:1007
#, c-format
msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
#: e2fsck/unix.c:1009
#, c-format
msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
#: e2fsck/unix.c:1013
#, c-format
msgid ""
"Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
"check of the device.\n"
msgstr ""
"Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n"
"việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
#: e2fsck/unix.c:1077
msgid "Get a newer version of e2fsck!"
msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn."
#: e2fsck/unix.c:1098
#, c-format
msgid "while checking ext3 journal for %s"
msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
#: e2fsck/unix.c:1109
#, c-format
msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
msgstr "Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
#: e2fsck/unix.c:1122
#, c-format
msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
#: e2fsck/unix.c:1128
#, c-format
msgid "while recovering ext3 journal of %s"
msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
#: e2fsck/unix.c:1157
msgid "Warning: compression support is experimental.\n"
msgstr "Cảnh báo : sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
#: e2fsck/unix.c:1162
#, c-format
msgid ""
"E2fsck not compiled with HTREE support,\n"
"\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
msgstr ""
"E2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n"
"nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n"
#: e2fsck/unix.c:1211
#, c-format
msgid "%s: Filesystem byte order already normalized.\n"
msgstr "%s: hệ thống tập tin có thứ tự byte đã tiêu chuẩn hoá.\n"
#: e2fsck/unix.c:1231
msgid "while reading bad blocks inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai"
#: e2fsck/unix.c:1233
#, c-format
msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
#: e2fsck/unix.c:1259
msgid "Couldn't determine journal size"
msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
#: e2fsck/unix.c:1262 misc/mke2fs.c:1737
#, c-format
msgid "Creating journal (%d blocks): "
msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
#: e2fsck/unix.c:1269 misc/mke2fs.c:1745
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal"
msgstr ""
"\n"
"trong khi thử tạo nhật ký"
#: e2fsck/unix.c:1272
#, c-format
msgid " Done.\n"
msgstr " Hoàn tất\n"
#: e2fsck/unix.c:1273
#, c-format
msgid ""
"\n"
"*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
msgstr ""
"\n"
"••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
#: e2fsck/unix.c:1280
#, c-format
msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
#: e2fsck/unix.c:1284
msgid "while resetting context"
msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
#: e2fsck/unix.c:1291
#, c-format
msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n"
#: e2fsck/unix.c:1296
msgid "aborted"
msgstr "bị hủy bỏ"
#: e2fsck/unix.c:1308
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
#: e2fsck/unix.c:1311
#, c-format
msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
#: e2fsck/unix.c:1319
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
"\n"
#: e2fsck/util.c:131 misc/util.c:68
msgid "yY"
msgstr "cC"
#: e2fsck/util.c:132
msgid "nN"
msgstr "kK"
#: e2fsck/util.c:146
msgid "<y>"
msgstr "<c>"
#: e2fsck/util.c:148
msgid "<n>"
msgstr "<k>"
#: e2fsck/util.c:150
msgid " (y/n)"
msgstr " (c/k)"
#: e2fsck/util.c:165
msgid "cancelled!\n"
msgstr "bị thôi !\n"
#: e2fsck/util.c:180
msgid "yes\n"
msgstr "có\n"
#: e2fsck/util.c:182
msgid "no\n"
msgstr "không\n"
#: e2fsck/util.c:192
#, c-format
msgid ""
"%s? no\n"
"\n"
msgstr ""
"%s? không\n"
"\n"
#: e2fsck/util.c:196
#, c-format
msgid ""
"%s? yes\n"
"\n"
msgstr ""
"%s? có\n"
"\n"
#: e2fsck/util.c:200
msgid "yes"
msgstr "có"
#: e2fsck/util.c:200
msgid "no"
msgstr "không"
#: e2fsck/util.c:214
#, c-format
msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
#: e2fsck/util.c:219
msgid "reading inode and block bitmaps"
msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
#: e2fsck/util.c:224
#, c-format
msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
#: e2fsck/util.c:237
msgid "writing block bitmaps"
msgstr "đang ghi mảng ảnh khối"
#: e2fsck/util.c:242
#, c-format
msgid "while retrying to write block bitmaps for %s"
msgstr "trong khi thử lại ghi mảng ảnh khối cho %s"
#: e2fsck/util.c:249
msgid "writing inode bitmaps"
msgstr "đang ghi mảng ảnh nút thông tin"
#: e2fsck/util.c:254
#, c-format
msgid "while retrying to write inode bitmaps for %s"
msgstr "trong khi thử lại ghi mảng ảnh nút thông tin cho %s"
#: e2fsck/util.c:267
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
"\t(i.e., without -a or -p options)\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG : HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
"\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n"
#: e2fsck/util.c:332
#, c-format
msgid "Memory used: %dk/%dk (%dk/%dk), "
msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %dk/%dk (%dk/%dk), "
#: e2fsck/util.c:336
#, c-format
msgid "Memory used: %d, "
msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, "
#: e2fsck/util.c:342
#, c-format
msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
#: e2fsck/util.c:347
#, c-format
msgid "elapsed time: %6.3f\n"
msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
#: e2fsck/util.c:361
#, c-format
msgid "while reading inode %ld in %s"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin %ld trong %s"
#: e2fsck/util.c:375 e2fsck/util.c:388
#, c-format
msgid "while writing inode %ld in %s"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin %ld trong %s"
#: misc/badblocks.c:61
msgid "done \n"
msgstr "done \n"
#: misc/badblocks.c:80
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
" [-c blocks_at_once] [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
" device [last_block [start_block]]\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
" [-c các_khối_cùng_lúc] [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử_ra [-t mẫu_thử_ra [...]]]\n"
" thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
#: misc/badblocks.c:88
#, c-format
msgid ""
"%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
"\n"
msgstr ""
"%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n"
"\n"
#: misc/badblocks.c:235
msgid "Testing with random pattern: "
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
#: misc/badblocks.c:253
msgid "Testing with pattern 0x"
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
#: misc/badblocks.c:278 misc/badblocks.c:307
msgid "during seek"
msgstr "trong khi tìm nơi"
#: misc/badblocks.c:285
#, c-format
msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n"
#: misc/badblocks.c:327
msgid "during ext2fs_sync_device"
msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »"
#: misc/badblocks.c:343 misc/badblocks.c:581
msgid "while beginning bad block list iteration"
msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
#: misc/badblocks.c:357 misc/badblocks.c:447 misc/badblocks.c:591
msgid "while allocating buffers"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
#: misc/badblocks.c:361
#, c-format
msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
#: misc/badblocks.c:365
msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
#: misc/badblocks.c:374
msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
#: misc/badblocks.c:454
msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
#: misc/badblocks.c:456 misc/badblocks.c:604
#, c-format
msgid "From block %lu to %lu\n"
msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n"
#: misc/badblocks.c:507
msgid "Reading and comparing: "
msgstr "Đang đọc và so sánh: "
#: misc/badblocks.c:603
msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
#: misc/badblocks.c:607
msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
#: misc/badblocks.c:614
msgid ""
"\n"
"Interrupt caught, cleaning up\n"
msgstr ""
"\n"
"Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
#: misc/badblocks.c:684
#, c-format
msgid "during test data write, block %lu"
msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
#: misc/badblocks.c:794 misc/util.c:156
#, c-format
msgid "%s is mounted; "
msgstr "%s đã gắn kết; "
#: misc/badblocks.c:796
msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
msgstr ""
"tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
"Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
#: misc/badblocks.c:801
msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
#: misc/badblocks.c:806 misc/util.c:167
#, c-format
msgid "%s is apparently in use by the system; "
msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; "
#: misc/badblocks.c:809
msgid "badblocks forced anyway.\n"
msgstr "vẫn ép buộc badblocks.\n"
#: misc/badblocks.c:871
#, c-format
msgid "bad block size - %s"
msgstr "kích cỡ khối sai — %s"
#: misc/badblocks.c:928
#, c-format
msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
#: misc/badblocks.c:942
#, c-format
msgid "invalid test_pattern: %s\n"
msgstr "mẫu thử (test_pattern) không hợp lệ: %s\n"
#: misc/badblocks.c:961
msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
#: misc/badblocks.c:967
msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
#: misc/badblocks.c:981
msgid ""
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
"the size manually\n"
msgstr ""
"Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
"bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
#: misc/badblocks.c:987
msgid "while trying to determine device size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
#: misc/badblocks.c:996 misc/mke2fs.c:1219
#, c-format
msgid "invalid blocks count - %s"
msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s"
#: misc/badblocks.c:1009
#, c-format
msgid "invalid starting block - %s"
msgstr "khối đầu không hợp lệ — %s"
#: misc/badblocks.c:1015
#, c-format
msgid "invalid starting block (%d): must be less than %lu"
msgstr "khối đầu không hợp lệ (%d): phải nhỏ hơn %lu"
#: misc/badblocks.c:1070
msgid "while creating in-memory bad blocks list"
msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
#: misc/badblocks.c:1085
msgid "while adding to in-memory bad block list"
msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
#: misc/badblocks.c:1109
#, c-format
msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n"
msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai.\n"
#: misc/chattr.c:84
#, c-format
msgid "Usage: %s [-RV] [-+=AacDdijsSu] [-v version] files...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-RV] [-+=AacDdijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
#: misc/chattr.c:147
#, c-format
msgid "bad version - %s\n"
msgstr "phiên bản sai — %s\n"
#: misc/chattr.c:191 misc/lsattr.c:113
#, c-format
msgid "while trying to stat %s"
msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
#: misc/chattr.c:208 misc/chattr.c:224
#, c-format
msgid "Flags of %s set as "
msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
#: misc/chattr.c:217
#, c-format
msgid "while reading flags on %s"
msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
#: misc/chattr.c:232
#, c-format
msgid "while setting flags on %s"
msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
#: misc/chattr.c:237
#, c-format
msgid "Version of %s set as %lu\n"
msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
#: misc/chattr.c:240
#, c-format
msgid "while setting version on %s"
msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
#: misc/chattr.c:254
#, c-format
msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
#: misc/chattr.c:292
msgid "= is incompatible with - and +\n"
msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n"
#: misc/chattr.c:300
msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
msgstr "Phải dùng « -v », « = », « - » hay « + »\n"
#: misc/dumpe2fs.c:53
#, c-format
msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-ob superblock] [-oB blocksize] device\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-bfhixV] [-ob siêu_khối] [-oB cỡ_khối] thiết_bị\n"
#: misc/dumpe2fs.c:162
#, c-format
msgid "Group %lu: (Blocks "
msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
#: misc/dumpe2fs.c:168
#, c-format
msgid " %s superblock at "
msgstr " %s siêu khối tại "
#: misc/dumpe2fs.c:169
msgid "Primary"
msgstr "Chính"
#: misc/dumpe2fs.c:169
msgid "Backup"
msgstr "Dự trữ"
#: misc/dumpe2fs.c:173
#, c-format
msgid ", Group descriptors at "
msgstr ", Mô tả nhóm tại "
#: misc/dumpe2fs.c:177
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Reserved GDT blocks at "
msgstr ""
"\n"
" Các khối GDT đã dành riêng tại "
#: misc/dumpe2fs.c:184
#, c-format
msgid " Group descriptor at "
msgstr " Mô tả nhóm tại "
#: misc/dumpe2fs.c:190
msgid " Block bitmap at "
msgstr " Mảng ảnh khối tại "
#: misc/dumpe2fs.c:195
msgid ", Inode bitmap at "
msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
#: misc/dumpe2fs.c:200
msgid ""
"\n"
" Inode table at "
msgstr ""
"\n"
" Bảng nút thông tin tại "
#: misc/dumpe2fs.c:207
#, c-format
msgid ""
"\n"
" %d free blocks, %d free inodes, %d directories\n"
msgstr ""
"\n"
" %d khối rảnh, %d nút thông tin rảnh, %d thư mục\n"
#: misc/dumpe2fs.c:213
msgid " Free blocks: "
msgstr " Khối rảnh: "
#: misc/dumpe2fs.c:221
msgid " Free inodes: "
msgstr " Nút thông tin rảnh: "
#: misc/dumpe2fs.c:246
msgid "while printing bad block list"
msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
#: misc/dumpe2fs.c:252
#, c-format
msgid "Bad blocks: %u"
msgstr "Khối sai: %u"
#: misc/dumpe2fs.c:274 misc/tune2fs.c:232
msgid "while reading journal inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:277
msgid "Journal size: "
msgstr "Kích cỡ nhất ký: "
#: misc/dumpe2fs.c:296 misc/tune2fs.c:154
msgid "while reading journal superblock"
msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:304
msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:308
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Journal block size: %u\n"
"Journal length: %u\n"
"Journal first block: %u\n"
"Journal sequence: 0x%08x\n"
"Journal start: %u\n"
"Journal number of users: %u\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ khối nhật ký: \t%u\n"
"Độ dài nhật ký: \t\t%u\n"
"Khối đầu nhật ký: \t\t%u\n"
"Dãy nhật ký: \t\t\t0x%08x\n"
"Đầu nhật ký: \t\t%u\n"
"Số người dùng nhật ký: \t%u\n"
#: misc/dumpe2fs.c:321
#, c-format
msgid "Journal users: %s\n"
msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:376 misc/mke2fs.c:1163
#, c-format
msgid "\tUsing %s\n"
msgstr "\tDùng %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:402 misc/e2image.c:665 misc/tune2fs.c:779 resize/main.c:298
#, c-format
msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
#: misc/dumpe2fs.c:413
#, c-format
msgid "Note: This is a byte-swapped filesystem\n"
msgstr "Ghi chú : đây là hệ thống tập tin đã trao đổi byte\n"
#: misc/dumpe2fs.c:432
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
#: misc/e2image.c:50
#, c-format
msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
#: misc/e2image.c:62
msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
#: misc/e2image.c:81
#, c-format
msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
#: misc/e2image.c:100
msgid "while writing superblock"
msgstr "trong khi ghi siêu khối"
#: misc/e2image.c:108
msgid "while writing inode table"
msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
#: misc/e2image.c:115
msgid "while writing block bitmap"
msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
#: misc/e2image.c:122
msgid "while writing inode bitmap"
msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
#: misc/e2label.c:57
#, c-format
msgid "e2label: cannot open %s\n"
msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
#: misc/e2label.c:62
#, c-format
msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:67
#, c-format
msgid "e2label: error reading superblock\n"
msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:71
#, c-format
msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
#: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:888
#, c-format
msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
#: misc/e2label.c:99
#, c-format
msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:104
#, c-format
msgid "e2label: error writing superblock\n"
msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:451
#, c-format
msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
msgstr "Cách sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
#: misc/fsck.c:346
#, c-format
msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : không thể mở %s: %s\n"
#: misc/fsck.c:356
#, c-format
msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
#: misc/fsck.c:371
msgid ""
"\a\a\aWARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
"\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
"\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
"\n"
msgstr ""
"\a\a\aCẢNH BÁO : « /etc/fstab » của bạn không chứa trường\n"
"\tpassno fsck. Trình này sẽ làm quấy quá trường hợp này, nhưng\n"
"\tbạn nên sửa chữa tập tin « /etc/fstab » càng sớm càng có thể.\n"
"\n"
#: misc/fsck.c:472
#, c-format
msgid "fsck: %s: not found\n"
msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
#: misc/fsck.c:588
#, c-format
msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
#: misc/fsck.c:610
#, c-format
msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
#: misc/fsck.c:616
#, c-format
msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
#: misc/fsck.c:652
#, c-format
msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
#: misc/fsck.c:712
#, c-format
msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
#: misc/fsck.c:733
msgid ""
"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
"with 'no' or '!'.\n"
msgstr ""
"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
"cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
#: misc/fsck.c:752
msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
#: misc/fsck.c:875
#, c-format
msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
#: misc/fsck.c:902
#, c-format
msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
#: misc/fsck.c:958
msgid "Checking all file systems.\n"
msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
#: misc/fsck.c:1044
#, c-format
msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
#: misc/fsck.c:1064
msgid "Usage: fsck [-ANPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: fsck [-ANPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT]\n"
"[tùy_chọn_HTT] [HTT ...]\n"
"(HTT : hệ thống tập tin)\n"
#: misc/fsck.c:1106
#, c-format
msgid "%s: too many devices\n"
msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
#: misc/fsck.c:1139 misc/fsck.c:1225
#, c-format
msgid "%s: too many arguments\n"
msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
#: misc/lsattr.c:73
#, c-format
msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
#: misc/lsattr.c:83
#, c-format
msgid "While reading flags on %s"
msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
#: misc/lsattr.c:90
#, c-format
msgid "While reading version on %s"
msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
#: misc/mke2fs.c:97
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-c|-t|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n"
"\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-j] [-J journal-options]\n"
"\t[-N number-of-inodes] [-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
"\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]] [-qvSV]\n"
"\tdevice [blocks-count]\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s [-c|-t|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n"
"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
"\t[-N số_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
"\t[-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
"\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng] [-qvSV]\n"
"\tthiết_bị [số_đếm_khối]\n"
"\n"
"[HĐH: hệ điều hành\n"
"HTT: hệ thống tập tin]\n"
#: misc/mke2fs.c:197
#, c-format
msgid "Running command: %s\n"
msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:201
#, c-format
msgid "while trying to run '%s'"
msgstr "trong khi thử chạy « %s »"
#: misc/mke2fs.c:208
msgid "while processing list of bad blocks from program"
msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
#: misc/mke2fs.c:235
#, c-format
msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
#: misc/mke2fs.c:237
#, c-format
msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
msgstr ""
"Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
"để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:240
msgid "Aborting....\n"
msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
#: misc/mke2fs.c:260
#, c-format
msgid ""
"Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
"\tbad blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cảnh báo : các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:278
msgid "while marking bad blocks as used"
msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
#: misc/mke2fs.c:336
msgid "done \n"
msgstr "hoàn tất \n"
#: misc/mke2fs.c:371
msgid "while allocating zeroizing buffer"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
#: misc/mke2fs.c:413
msgid "Writing inode tables: "
msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
#: misc/mke2fs.c:430
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Could not write %d blocks in inode table starting at %u: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %u: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:486
msgid "while creating root dir"
msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
#: misc/mke2fs.c:493
msgid "while reading root inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
#: misc/mke2fs.c:507
msgid "while setting root inode ownership"
msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
#: misc/mke2fs.c:525
msgid "while creating /lost+found"
msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:532
msgid "while looking up /lost+found"
msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:542
msgid "while expanding /lost+found"
msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:558
msgid "while setting bad block inode"
msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
#: misc/mke2fs.c:590
#, c-format
msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
#: misc/mke2fs.c:600
#, c-format
msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:616
#, c-format
msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
msgstr "Cảnh báo : không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:632
msgid "while initializing journal superblock"
msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:638
msgid "Zeroing journal device: "
msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
#: misc/mke2fs.c:645
#, c-format
msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)"
msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)"
#: misc/mke2fs.c:656
msgid "while writing journal superblock"
msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:672
#, c-format
msgid ""
"warning: %u blocks unused.\n"
"\n"
msgstr ""
"cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:677
#, c-format
msgid "Filesystem label=%s\n"
msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
#: misc/mke2fs.c:678
msgid "OS type: "
msgstr "Kiểu HĐH: "
#: misc/mke2fs.c:683
#, c-format
msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
#: misc/mke2fs.c:685
#, c-format
msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
#: misc/mke2fs.c:687
#, c-format
msgid "%u inodes, %u blocks\n"
msgstr "%u nút thông tin, %u khối\n"
#: misc/mke2fs.c:689
#, c-format
msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
#: misc/mke2fs.c:692
#, c-format
msgid "First data block=%u\n"
msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
#: misc/mke2fs.c:694
#, c-format
msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
#: misc/mke2fs.c:699
#, c-format
msgid "%u block groups\n"
msgstr "%u nhóm khối\n"
#: misc/mke2fs.c:701
#, c-format
msgid "%u block group\n"
msgstr "%u nhóm khối\n"
#: misc/mke2fs.c:702
#, c-format
msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
#: misc/mke2fs.c:704
#, c-format
msgid "%u inodes per group\n"
msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
#: misc/mke2fs.c:711
#, c-format
msgid "Superblock backups stored on blocks: "
msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
#: misc/mke2fs.c:767
#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n"
#: misc/mke2fs.c:791
#, c-format
msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:812
#, c-format
msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:819
#, c-format
msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:843
#, c-format
msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:856
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Bad options specified.\n"
"\n"
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid extended options are:\n"
"\tstride=<stride length in blocks>\n"
"\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn sai đã xác định.\n"
"\n"
"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
"đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
"\n"
"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
"\tstride=<độ dài stride theo khối>\n"
"\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:884
#, c-format
msgid ""
"Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
"\t%s\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
#: misc/mke2fs.c:897 misc/tune2fs.c:303
#, c-format
msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:1004
#, c-format
msgid "invalid block size - %s"
msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1008
#, c-format
msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
#: misc/mke2fs.c:1025
#, c-format
msgid "invalid fragment size - %s"
msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1031
#, c-format
msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n"
#: misc/mke2fs.c:1038
msgid "Illegal number for blocks per group"
msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
#: misc/mke2fs.c:1043
msgid "blocks per group must be multiple of 8"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
#: misc/mke2fs.c:1053
#, c-format
msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:1070
msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
msgstr ""
"trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
"« bad_blocks_filename »"
#: misc/mke2fs.c:1079
#, c-format
msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1097
#, c-format
msgid "bad revision level - %s"
msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
#: misc/mke2fs.c:1109
#, c-format
msgid "invalid inode size - %s"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1129
#, c-format
msgid "bad num inodes - %s"
msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
#: misc/mke2fs.c:1187 misc/mke2fs.c:1706
#, c-format
msgid "while trying to open journal device %s\n"
msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
#: misc/mke2fs.c:1193
#, c-format
msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
#: misc/mke2fs.c:1207
#, c-format
msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:1211
#, c-format
msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
msgstr ""
"Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
"nên bị buộc tiếp tục\n"
#: misc/mke2fs.c:1229
msgid "filesystem"
msgstr "hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1252 resize/main.c:332
msgid "while trying to determine filesystem size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1258
msgid ""
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
"the size of the filesystem\n"
msgstr ""
"Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
"bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
#: misc/mke2fs.c:1265
msgid ""
"Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
"\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
"\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
"\tto re-read your partition table.\n"
msgstr ""
"Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
"\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n"
"\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
"\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
"\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
"Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
#: misc/mke2fs.c:1283
msgid "Filesystem larger than apparent device size."
msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
#: misc/mke2fs.c:1331
#, c-format
msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
"bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:1338
#, c-format
msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:1350
#, c-format
msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
"bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:1376
msgid "while trying to determine hardware sector size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
#: misc/mke2fs.c:1428
msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
msgstr ""
"khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
#: misc/mke2fs.c:1437
msgid "blocks per group count out of range"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
#: misc/mke2fs.c:1444
msgid ""
"Filesystem too large. No more than 2**31-1 blocks\n"
"\t (8TB using a blocksize of 4k) are currently supported."
msgstr ""
"Hệ thống tập tin quá lớn. Hiện thời hỗ trợ kích cỡ\n"
"\ttối đa 2**31-1 (8 TB theo kích cỡ khối 4k)."
#: misc/mke2fs.c:1451
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning: some 2.4 kernels do not support blocksizes greater than 4096\n"
"\tusing ext3. Use -b 4096 if this is an issue for you.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo : một số hạt nhân phiên bản 2.4 không hỗ trợ kích cỡ khối\n"
"\tlớn hơn 4096, dùng ext3. Hãy sử dụng tùy chọn « -b 4096 »\n"
"\tnếu bặn gặp khó khăn như thế.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:1468
#, c-format
msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:1474
#, c-format
msgid "Warning: %d-byte inodes not usable on older systems\n"
msgstr "Cảnh báo : nút thông tin %d-byte vô ích trên hệ thống cũ hơn\n"
#: misc/mke2fs.c:1486
#, c-format
msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
#: misc/mke2fs.c:1491
#, c-format
msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
#: misc/mke2fs.c:1506
#, c-format
msgid ""
"inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
"\tfilesystem with %lu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
"\tor lower inode count (-N).\n"
msgstr ""
"cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_đếm_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
"\tcho hệ thống tập tin có %lu khối, hãy xác định\n"
"\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n"
"(-N) thấp hơn\n"
# Item in the main menu to select this package
#: misc/mke2fs.c:1555
msgid "while setting up superblock"
msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
#: misc/mke2fs.c:1589
#, c-format
msgid "unknown os - %s"
msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1643
msgid "while trying to allocate filesystem tables"
msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1674
#, c-format
msgid "while zeroing block %u at end of filesystem"
msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1688
msgid "while reserving blocks for online resize"
msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
#: misc/mke2fs.c:1699 misc/tune2fs.c:388
msgid "journal"
msgstr "nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:1711
#, c-format
msgid "Adding journal to device %s: "
msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
#: misc/mke2fs.c:1718
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to add journal to device %s"
msgstr ""
"\n"
"trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
#: misc/mke2fs.c:1723 misc/mke2fs.c:1749 misc/tune2fs.c:416 misc/tune2fs.c:430
#, c-format
msgid "done\n"
msgstr "hoàn tất\n"
#: misc/mke2fs.c:1754
#, c-format
msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
#: misc/mke2fs.c:1759
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning, had trouble writing out superblocks."
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
#: misc/mke2fs.c:1762
#, c-format
msgid ""
"done\n"
"\n"
msgstr ""
"hoàn tất\n"
"\n"
#: misc/mklost+found.c:49
#, c-format
msgid "Usage: mklost+found\n"
msgstr "Cách sử dụng: mklost+found\n"
#: misc/tune2fs.c:78
msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
#: misc/tune2fs.c:85
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
"\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options]\n"
"\t[-l] [-s sparse_flag] [-m reserved_blocks_percent]\n"
"\t[-o [^]mount_options[,...]] [-r reserved_blocks_count]\n"
"\t[-u user] [-C mount_count] [-L volume_label] [-M last_mounted_dir]\n"
"\t[-O [^]feature[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID] device\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
"\t[-l] [-s cờ_thưa_thớt] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng]\n"
"\t[-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-r số_đếm_khối_dành_riêng]\n"
"\t[-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
"\t[-O [^]tính_năng[,...]] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID] thiết_bị\n"
#: misc/tune2fs.c:142
msgid "while trying to open external journal"
msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
#: misc/tune2fs.c:146
#, c-format
msgid "%s is not a journal device.\n"
msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:161
msgid "Journal superblock not found!\n"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
#: misc/tune2fs.c:173
msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:194
msgid "Journal NOT removed\n"
msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
#: misc/tune2fs.c:200
msgid "Journal removed\n"
msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
#: misc/tune2fs.c:239
msgid "while reading bitmaps"
msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
#: misc/tune2fs.c:246
msgid "while clearing journal inode"
msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:257
msgid "while writing journal inode"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:272
#, c-format
msgid "Invalid mount option set: %s\n"
msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
#: misc/tune2fs.c:318
msgid ""
"The has_journal flag may only be cleared when the filesystem is\n"
"unmounted or mounted read-only.\n"
msgstr ""
"Cờ có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
#: misc/tune2fs.c:326
msgid ""
"The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
"the has_journal flag.\n"
msgstr ""
"Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
#: misc/tune2fs.c:383
msgid "The filesystem already has a journal.\n"
msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:400
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to open journal on %s\n"
msgstr ""
"\n"
"trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
#: misc/tune2fs.c:404
#, c-format
msgid "Creating journal on device %s: "
msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
#: misc/tune2fs.c:412
#, c-format
msgid "while adding filesystem to journal on %s"
msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
#: misc/tune2fs.c:418
msgid "Creating journal inode: "
msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
#: misc/tune2fs.c:427
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal file"
msgstr ""
"\n"
"trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:493
#, c-format
msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s"
#: misc/tune2fs.c:515 misc/tune2fs.c:528
#, c-format
msgid "bad mounts count - %s"
msgstr "số đếm lắp sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:544
#, c-format
msgid "bad error behavior - %s"
msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:567
#, c-format
msgid "bad gid/group name - %s"
msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:600
#, c-format
msgid "bad interval - %s"
msgstr "khoảng sai - %s"
#: misc/tune2fs.c:628
#, c-format
msgid "bad reserved block ratio - %s"
msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:643
msgid "-o may only be specified once"
msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần"
#: misc/tune2fs.c:653
msgid "-O may only be specified once"
msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần"
#: misc/tune2fs.c:663
#, c-format
msgid "bad reserved blocks count - %s"
msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:692
#, c-format
msgid "bad uid/user name - %s"
msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:804
#, c-format
msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:810
#, c-format
msgid "Setting current mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:815
#, c-format
msgid "Setting error behavior to %d\n"
msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:820
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:825
#, c-format
msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
#: misc/tune2fs.c:831
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n"
msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n"
#: misc/tune2fs.c:837
#, c-format
msgid "reserved blocks count is too big (%lu)"
msgstr "số đếm khối dành riêng quá lớn (%lu)"
#: misc/tune2fs.c:843
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n"
msgstr "Đang đặt số đếm khối dành riêng thành %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:849
msgid ""
"\n"
"The filesystem already has sparse superblocks.\n"
msgstr ""
"\n"
"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
#: misc/tune2fs.c:856
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Sparse superblock flag set. %s"
msgstr ""
"\n"
"Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
#: misc/tune2fs.c:863
msgid ""
"\n"
"The filesystem already has sparse superblocks disabled.\n"
msgstr ""
"\n"
"Hệ thống tập tin đã tắt khả năng siêu khối thưa thớt.\n"
#: misc/tune2fs.c:871
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Sparse superblock flag cleared. %s"
msgstr ""
"\n"
"Cờ siêu khối thưa thớt đã xoá sạch. %s"
#: misc/tune2fs.c:878
#, c-format
msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
#: misc/tune2fs.c:884
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:917
msgid "Invalid UUID format\n"
msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
#: misc/util.c:72
msgid "Proceed anyway? (y,n) "
msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
#: misc/util.c:93
#, c-format
msgid "Could not stat %s --- %s\n"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
#: misc/util.c:96
msgid ""
"\n"
"The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
msgstr ""
"\n"
"Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có xác định đúng chưa?\n"
#: misc/util.c:107
#, c-format
msgid "%s is not a block special device.\n"
msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
#: misc/util.c:136
#, c-format
msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
#: misc/util.c:158
msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
#: misc/util.c:163
#, c-format
msgid "will not make a %s here!\n"
msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
#: misc/util.c:170
msgid "mke2fs forced anyway.\n"
msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
#: misc/util.c:186
msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
#: misc/util.c:228
msgid ""
"\n"
"Bad journal options specified.\n"
"\n"
"Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid journal options are:\n"
"\tsize=<journal size in megabytes>\n"
"\tdevice=<journal device>\n"
"\n"
"The journal size must be between 1024 and 102400 filesystem blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn nhật ký sai đã xác định.\n"
"\n"
"Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
"đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
"\n"
"Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
"\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
"\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
"\n"
"Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
"1024 đến 102400 khối hệ thống tập tin.\n"
"\n"
#: misc/util.c:258
msgid ""
"\n"
"Filesystem too small for a journal\n"
msgstr ""
"\n"
"Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
#: misc/util.c:265
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
"between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
"nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
"nên hủy bỏ.\n"
#: misc/util.c:273
msgid ""
"\n"
"Journal size too big for filesystem.\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
#: misc/util.c:283
#, c-format
msgid ""
"This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
"%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
"hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
"« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để ghi đè lên nó.\n"
#: misc/uuidgen.c:31
#, c-format
msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
#: resize/extent.c:196
msgid "# Extent dump:\n"
msgstr "# Đổ khoảng:\n"
#: resize/extent.c:197
#, c-format
msgid "#\tNum=%d, Size=%d, Cursor=%d, Sorted=%d\n"
msgstr "#\tSố=%d, Cỡ=%d, Con trỏ=%d, Sắp xếp=%d\n"
#: resize/extent.c:200
#, c-format
msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
#: resize/main.c:39
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-p] device [new_size]\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
"\n"
#: resize/main.c:61
msgid "Extending the inode table"
msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
#: resize/main.c:64
msgid "Relocating blocks"
msgstr "Đang định vị lại các khối"
#: resize/main.c:67
msgid "Scanning inode table"
msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
#: resize/main.c:70
msgid "Updating inode references"
msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
#: resize/main.c:73
msgid "Moving inode table"
msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
#: resize/main.c:76
msgid "Unknown pass?!?"
msgstr "Lần qua lạ ?!?"
#: resize/main.c:79
#, c-format
msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
#: resize/main.c:253
#, c-format
msgid "while opening %s"
msgstr "trong khi mở %s"
#: resize/main.c:265
#, c-format
msgid "while getting stat information for %s"
msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
#: resize/main.c:339
#, c-format
msgid "bad filesystem size - %s"
msgstr "kích cỡ hệ thống tập tin sai — %s"
#: resize/main.c:353
msgid "Invalid stride length"
msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
#: resize/main.c:377
#, c-format
msgid ""
"The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n"
"You requested a new size of %u blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"Phân vùng (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %u (%dk) khối.\n"
"Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %u khối.\n"
"\n"
#: resize/main.c:384
#, c-format
msgid ""
"The filesystem is already %u blocks long. Nothing to do!\n"
"\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n"
"\n"
#: resize/main.c:395
#, c-format
msgid ""
"Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
"\n"
msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n"
#: resize/main.c:406
#, c-format
msgid "while trying to resize %s"
msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
#: resize/main.c:411
#, c-format
msgid ""
"The filesystem on %s is now %u blocks long.\n"
"\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %u khối.\n"
"\n"
#: resize/resize2fs.c:233
#, c-format
msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
#: resize/resize2fs.c:642
msgid "reserved blocks"
msgstr "khối dành riêng"
#: resize/resize2fs.c:647
msgid "blocks to be moved"
msgstr "khối cần di chuyển"
#: resize/resize2fs.c:652
msgid "meta-data blocks"
msgstr "khối siêu dữ liệu"
#: resize/resize2fs.c:1534
#, c-format
msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"