| <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?> |
| <!-- Copyright (C) 2015 The Android Open Source Project |
| |
| Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); |
| you may not use this file except in compliance with the License. |
| You may obtain a copy of the License at |
| |
| http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 |
| |
| Unless required by applicable law or agreed to in writing, software |
| distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, |
| WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. |
| See the License for the specific language governing permissions and |
| limitations under the License. |
| --> |
| |
| <resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android" |
| xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> |
| <string name="car_permission_label" msgid="741004755205554376">"truy cập vào thông tin về ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc" msgid="162499818870052725">"Truy cập vào thông tin về ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_camera" msgid="3725702064841827180">"truy cập vào camera ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_camera" msgid="917024932164501426">"Truy cập vào (các) camera trên ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_energy" msgid="7409144323527821558">"truy cập vào thông tin về năng lượng của ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_energy" msgid="3392963810053235407">"Truy cập vào thông tin về mức năng lượng trên ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_adjust_range_remaining" msgid="839033553999920138">"điều chỉnh quãng đường còn đi được của ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_adjust_range_remaining" msgid="2369321650437370673">"Điều chỉnh giá trị quãng đường còn đi được của ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_hvac" msgid="1499454192558727843">"truy cập vào hệ thống điều hòa không khí (hvac) của ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_hvac" msgid="3754229695589774195">"Truy cập vào hvac của ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_mileage" msgid="4661317074631150551">"truy cập vào thông tin về quãng đường đi được của ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_mileage" msgid="7179735693278681090">"Truy cập vào thông tin về số dặm ô tô đã đi."</string> |
| <string name="car_permission_label_speed" msgid="1149027717860529745">"đọc tốc độ ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_speed" msgid="2047965198165448241">"Truy cập vào thông tin về tốc độ của ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_vehicle_dynamics_state" msgid="313779267420048367">"truy cập vào trạng thái động của ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_vehicle_dynamics_state" msgid="8891506193446375660">"Truy cập vào trạng thái động của ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_vendor_extension" msgid="7141601811734127361">"truy cập vào kênh của nhà cung cấp ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_vendor_extension" msgid="2970718502334714035">"Truy cập vào kênh của nhà cung cấp ô tô để trao đổi thông tin cụ thể về ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_radio" msgid="6009465291685935112">"quản lý đài trên ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_radio" msgid="3385999027478186964">"Truy cập vào đài trên ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_projection" msgid="9107156380287576787">"chiếu một giao diện từ điện thoại lên màn hình trên ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_projection" msgid="2352178999656292944">"Cho phép ứng dụng chiếu giao diện của một điện thoại lên màn hình trên ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_access_projection_status" msgid="4231618890836627402">"truy cập vào trạng thái chiếu"</string> |
| <string name="car_permission_desc_access_projection_status" msgid="8497351979100616278">"Cho phép ứng dụng nhận biết trạng thái của các ứng dụng khác đang chiếu lên màn hình trên ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_bind_projection_service" msgid="5362076216606651526">"liên kết với dịch vụ chiếu"</string> |
| <string name="car_permission_desc_bind_projection_service" msgid="2282657787853408639">"Cho phép khung liên kết với giao diện cấp cao nhất của dịch vụ chiếu. Điều này không cần thiết đối với các ứng dụng thông thường."</string> |
| <string name="car_permission_label_audio_volume" msgid="310587969373137690">"kiểm soát âm lượng trên ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_label_audio_settings" msgid="6524703796944023977">"quản lý tùy chọn cài đặt âm thanh của ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_label_mock_vehicle_hal" msgid="7198852512207405935">"mô phỏng HAL của phương tiện"</string> |
| <string name="car_permission_label_receive_ducking" msgid="4884538660766756573">"nhận thông báo cho các trường hợp bị giảm âm thanh"</string> |
| <string name="car_permission_desc_receive_ducking" msgid="776376388266656512">"Cho phép thông báo cho ứng dụng biết khi âm lượng của ứng dụng bị giảm do âm thanh khác đang phát trong ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_desc_mock_vehicle_hal" msgid="5235596491098649155">"Mô phỏng HAL phương tiện của ô tô cho mục đích kiểm tra nội bộ."</string> |
| <string name="car_permission_desc_audio_volume" msgid="536626185654307889">"Kiểm soát âm lượng âm thanh trên ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_desc_audio_settings" msgid="7192007170677915937">"Kiểm soát tùy chọn cài đặt âm thanh trên ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_control_app_blocking" msgid="9112678596919993386">"Chặn ứng dụng"</string> |
| <string name="car_permission_desc_control_app_blocking" msgid="7539378161760696190">"Kiểm soát tính năng chặn ứng dụng trong khi lái xe."</string> |
| <string name="car_permission_car_navigation_manager" msgid="5895461364007854077">"Trình quản lý điều hướng"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_navigation_manager" msgid="6188751054665471537">"Báo cáo dữ liệu điều hướng cho nhóm dụng cụ"</string> |
| <string name="car_permission_car_display_in_cluster" msgid="4005987646292458684">"Hiển thị trực tiếp với nhóm dụng cụ"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_display_in_cluster" msgid="2668300546822672927">"Cho phép ứng dụng khai báo các hoạt động sẽ hiển thị trong nhóm dụng cụ"</string> |
| <string name="car_permission_car_cluster_control" msgid="1382247204230165674">"Kiểm soát nhóm dụng cụ"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_cluster_control" msgid="9222776665281176031">"Khởi chạy ứng dụng trong nhóm dụng cụ"</string> |
| <string name="car_permission_label_bind_instrument_cluster_rendering" msgid="8627480897198377418">"Hiển thị nhóm dụng cụ"</string> |
| <string name="car_permission_desc_bind_instrument_cluster_rendering" msgid="5073596870485006783">"Nhận dữ liệu nhóm dụng cụ"</string> |
| <string name="car_permission_label_car_ux_restrictions_configuration" msgid="6801393970411049725">"Cấu hình hạn chế trải nghiệm người dùng"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_ux_restrictions_configuration" msgid="5711926927484813777">"Định cấu hình các hạn chế trải nghiệm người dùng"</string> |
| <string name="car_permission_label_car_handle_usb_aoap_device" msgid="72783989504378036">"Kết nối với thiết bị USB ở chế độ AOAP"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_handle_usb_aoap_device" msgid="273505990971317034">"Cho phép ứng dụng kết nối với một thiết bị ở chế độ AOAP"</string> |
| <string name="car_permission_label_bind_input_service" msgid="6698489034024273750">"Dịch vụ nhập dành cho ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_bind_input_service" msgid="1670323419931890170">"Xử lý sự kiện nhập"</string> |
| <string name="car_can_bus_failure" msgid="2334035748788283914">"Đường dẫn chính CAN không hoạt động"</string> |
| <string name="car_can_bus_failure_desc" msgid="4125516222786484733">"Đường dẫn chính CAN không phản hồi. Rút rồi cắm lại hộp bộ đầu và khởi động lại ô tô"</string> |
| <string name="activity_blocked_text" msgid="5342114426610711378">"Vì lý do an toàn, bạn không sử dụng được hoạt động này trong khi lái xe.\nHãy đợi cho tới khi bạn đỗ xe để tiếp tục."</string> |
| <string name="exit_button_message" msgid="8554690915924055685">"Để bắt đầu lại với các tính năng an toàn của ứng dụng, hãy chọn <xliff:g id="EXIT_BUTTON">%s</xliff:g>."</string> |
| <string name="exit_button" msgid="5829638404777671253">"Quay lại"</string> |
| <string name="car_permission_label_diag_read" msgid="7248894224877702604">"đọc dữ liệu chẩn đoán"</string> |
| <string name="car_permission_desc_diag_read" msgid="1121426363040966178">"Đọc dữ liệu chẩn đoán từ ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_diag_clear" msgid="4783070510879698157">"xóa dữ liệu chẩn đoán"</string> |
| <string name="car_permission_desc_diag_clear" msgid="7453222114866042786">"Xóa dữ liệu chẩn đoán khỏi ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_vms_publisher" msgid="3049934078926106641">"Công cụ xuất bản dữ liệu VMS"</string> |
| <string name="car_permission_desc_vms_publisher" msgid="5589489298597386828">"Gửi tin nhắn VMS"</string> |
| <string name="car_permission_label_vms_subscriber" msgid="5648841182059222299">"Công cụ đăng ký nhận dữ liệu VMS"</string> |
| <string name="car_permission_desc_vms_subscriber" msgid="7551009457847673620">"Đăng ký nhận tin nhắn VMS"</string> |
| <string name="car_permission_label_bind_vms_client" msgid="4889732900973280313">"Dịch vụ ứng dụng VMS"</string> |
| <string name="car_permission_desc_bind_vms_client" msgid="4062835325264330564">"Liên kết với ứng dụng VMS"</string> |
| <string name="car_permission_label_storage_monitoring" msgid="2327639346522530549">"Giám sát bộ nhớ flash"</string> |
| <string name="car_permission_desc_storage_monitoring" msgid="2075712271139671318">"Giám sát mức sử dụng bộ nhớ flash"</string> |
| <string name="car_permission_label_driving_state" msgid="7754624599537393650">"nghe trạng thái lái xe"</string> |
| <string name="car_permission_desc_driving_state" msgid="2684025262811635737">"Nghe những thay đổi về trạng thái Lái xe."</string> |
| <string name="car_permission_label_car_engine_detailed" msgid="8911992719173587337">"truy cập vào thông tin chi tiết về động cơ ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_engine_detailed" msgid="1746863362811347700">"Truy cập vào thông tin chi tiết về động cơ trên ô tô của bạn."</string> |
| <string name="car_permission_label_car_energy_ports" msgid="8548990315169219454">"truy cập vào cổng sạc và cổng nhiên liệu của ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_energy_ports" msgid="7771185999828794949">"Truy cập vào cổng sạc và cổng nhiên liệu trên ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_car_identification" msgid="5896712510164020478">"đọc thông tin nhận dạng ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_identification" msgid="4132040867171275059">"Truy cập vào thông tin nhận dạng ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_control_car_doors" msgid="3032058819250195700">"kiểm soát cửa ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_control_car_doors" msgid="6287353311980590092">"Kiểm soát cửa ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_control_car_windows" msgid="2452854429996653029">"kiểm soát cửa sổ ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_control_car_windows" msgid="7693657991521595635">"Kiểm soát cửa sổ ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_control_car_mirrors" msgid="8470700538827409476">"kiểm soát gương ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_control_car_mirrors" msgid="1224135684068855032">"Kiểm soát gương ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_control_car_seats" msgid="1826934820585497135">"kiểm soát ghế ngồi trên ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_control_car_seats" msgid="2407536601226470563">"Kiểm soát ghế ngồi trên ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_car_info" msgid="4707513570676492315">"truy cập vào thông tin cơ bản của ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_info" msgid="2118081474543537653">"Truy cập vào thông tin cơ bản của ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_vendor_permission_info" msgid="4471260460536888654">"truy cập vào thông tin về quyền của nhà sản xuất ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_vendor_permission_info" msgid="8152113853528488398">"Truy cập vào thông tin về quyền của nhà sản xuất ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_car_exterior_lights" msgid="541304469604902110">"đọc trạng thái đèn bên ngoài ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_exterior_lights" msgid="4038037584100849318">"Truy cập vào trạng thái đèn bên ngoài ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_control_car_exterior_lights" msgid="101357531386232141">"đọc đèn bên ngoài ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_control_car_exterior_lights" msgid="6332252612685264180">"Kiểm soát đèn bên ngoài ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_car_interior_lights" msgid="8506302199784427680">"đọc trạng thái đèn bên trong ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_interior_lights" msgid="6204775354692372506">"Truy cập vào trạng thái đèn bên trong ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_control_car_interior_lights" msgid="6685386372012664281">"kiểm soát đèn bên trong ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_control_car_interior_lights" msgid="797201814109701538">"Kiểm soát đèn bên trong ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_car_exterior_environment" msgid="3385924985991299436">"đọc nhiệt độ bên ngoài ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_exterior_environment" msgid="1716656004731603379">"Truy cập vào nhiệt độ bên ngoài ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_car_tires" msgid="4379255261197836840">"truy cập vào thông tin về lốp xe ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_tires" msgid="8134496466769810134">"Truy cập vào thông tin về lốp xe ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_car_steering" msgid="7779530447441232479">"đọc thông tin về góc lái của ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_steering" msgid="1357331844530708138">"Truy cập vào thông tin về góc lái của ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_read_car_display_units" msgid="7617008314862097183">"đọc thiết bị hiển thị trên ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_read_car_display_units" msgid="6891898275208542385">"Đọc thiết bị hiển thị."</string> |
| <string name="car_permission_label_control_car_display_units" msgid="4975303668183173076">"kiểm soát các thiết bị hiển thị trên ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_control_car_display_units" msgid="8744397195158556945">"Kiểm soát thiết bị hiển thị."</string> |
| <string name="car_permission_label_car_powertrain" msgid="4586122326622134886">"đọc thông tin về hệ thống truyền động trên ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_powertrain" msgid="1116007372551797796">"Truy cập vào thông tin về hệ thống truyền động của ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_car_power" msgid="8111448088314368268">"đọc trạng thái nguồn của ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_power" msgid="9202079903668652864">"Truy cập vào trạng thái nguồn của ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_enroll_trust" msgid="3512907900486690218">"Đăng ký thiết bị tin cậy"</string> |
| <string name="car_permission_desc_enroll_trust" msgid="4148649994602185130">"Cho phép đăng ký thiết bị tin cậy"</string> |
| <string name="car_permission_label_car_test_service" msgid="9159328930558208708">"Kiểm soát chế độ kiểm tra của ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_car_test_service" msgid="7426844534110145843">"Kiểm soát chế độ kiểm tra của ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_label_control_car_features" msgid="3905791560378888286">"Bật hoặc tắt các tính năng của ô tô"</string> |
| <string name="car_permission_desc_control_car_features" msgid="7646711104530599901">"Bật hoặc tắt các tính năng của ô tô."</string> |
| <string name="car_permission_label_use_car_watchdog" msgid="6973938293170413475">"dùng dịch vụ theo dõi tình trạng xe"</string> |
| <string name="car_permission_desc_use_car_watchdog" msgid="8244592601805516086">"Dùng dịch vụ theo dõi tình trạng xe."</string> |
| <string name="trust_device_default_name" msgid="4213625926070261253">"Thiết bị của tôi"</string> |
| </resources> |